Bản dịch của từ Tropical rainforest trong tiếng Việt

Tropical rainforest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tropical rainforest (Noun)

tɹˈɑpɨkəl ɹˈaɪnfˌɔɹəst
tɹˈɑpɨkəl ɹˈaɪnfˌɔɹəst
01

Một khu rừng rậm rạp, tươi tốt được tìm thấy ở vùng nhiệt đới với lượng mưa hàng năm cao.

A dense lush forest found in tropical regions with a high annual rainfall.

Ví dụ

The Amazon is the largest tropical rainforest in the world.

Amazon là rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới.

Many people do not understand the importance of tropical rainforests.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của rừng mưa nhiệt đới.

Is the tropical rainforest home to many unique animal species?

Rừng mưa nhiệt đới có phải là nơi sống của nhiều loài động vật độc đáo không?

02

Một loại hệ sinh thái có đặc điểm đa dạng sinh học cao và khí hậu ấm áp.

A type of ecosystem characterized by high biodiversity and a warm climate.

Ví dụ

The Amazon is a famous tropical rainforest with diverse wildlife.

Amazon là một rừng mưa nhiệt đới nổi tiếng với đa dạng động vật.

Tropical rainforests do not exist in cold regions like Antarctica.

Rừng mưa nhiệt đới không tồn tại ở những vùng lạnh như Nam Cực.

Why are tropical rainforests important for global biodiversity?

Tại sao rừng mưa nhiệt đới lại quan trọng cho đa dạng sinh học toàn cầu?

03

Một khu vực có số lượng cây cối đáng kể và các loài động thực vật đa dạng, điển hình là gần xích đạo.

An area with significant amounts of trees and diverse plant and animal species typically near the equator.

Ví dụ

The Amazon is the largest tropical rainforest in the world.

Amazon là rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới.

Many people do not understand the tropical rainforest's importance to our planet.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của rừng mưa nhiệt đới với hành tinh.

Is the tropical rainforest home to unique animal species like the jaguar?

Liệu rừng mưa nhiệt đới có phải là nhà của các loài động vật độc đáo như báo đốm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tropical rainforest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tropical rainforest

Không có idiom phù hợp