Bản dịch của từ Tropical rainforest trong tiếng Việt
Tropical rainforest

Tropical rainforest (Noun)
The Amazon is the largest tropical rainforest in the world.
Amazon là rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới.
Many people do not understand the importance of tropical rainforests.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của rừng mưa nhiệt đới.
Is the tropical rainforest home to many unique animal species?
Rừng mưa nhiệt đới có phải là nơi sống của nhiều loài động vật độc đáo không?
The Amazon is a famous tropical rainforest with diverse wildlife.
Amazon là một rừng mưa nhiệt đới nổi tiếng với đa dạng động vật.
Tropical rainforests do not exist in cold regions like Antarctica.
Rừng mưa nhiệt đới không tồn tại ở những vùng lạnh như Nam Cực.
Why are tropical rainforests important for global biodiversity?
Tại sao rừng mưa nhiệt đới lại quan trọng cho đa dạng sinh học toàn cầu?
The Amazon is the largest tropical rainforest in the world.
Amazon là rừng mưa nhiệt đới lớn nhất thế giới.
Many people do not understand the tropical rainforest's importance to our planet.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của rừng mưa nhiệt đới với hành tinh.
Is the tropical rainforest home to unique animal species like the jaguar?
Liệu rừng mưa nhiệt đới có phải là nhà của các loài động vật độc đáo như báo đốm không?
Rừng nhiệt đới là hệ sinh thái rừng đặc trưng với khí hậu ẩm ướt, nhiệt độ cao, và đa dạng sinh học phong phú. Rừng nhiệt đới thường có tầng thực vật dày đặc với nhiều loài cây cao và tán lá rộng, cũng như nhiều loài động vật và thực vật đặc hữu. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn trọng âm nhẹ hơn ở Anh. Rừng nhiệt đới đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu và duy trì sự sống.