Bản dịch của từ Tv armoire trong tiếng Việt
Tv armoire
Noun [U/C]

Tv armoire (Noun)
tˈivˈi ˈɑmwɑɹ
tˈivˈi ˈɑmwɑɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại đồ nội thất kết hợp lưu trữ quần áo và một phần đặc biệt dành cho tivi.
A type of furniture that combines storage for clothing and a section specifically for a television.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cái tủ trang trí có thể bao gồm kệ, ngăn kéo và cửa để che giấu các thiết bị điện tử.
A decorative cabinet that may include shelves, drawers, and doors for concealing electronic devices.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tv armoire
Không có idiom phù hợp