Bản dịch của từ Tv armoire trong tiếng Việt

Tv armoire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tv armoire (Noun)

tˈivˈi ˈɑmwɑɹ
tˈivˈi ˈɑmwɑɹ
01

Một cái tủ lớn hoặc tủ quần áo được thiết kế để chứa một chiếc ti vi và các thiết bị truyền thông khác.

A large cupboard or wardrobe designed to house a television and other media equipment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại đồ nội thất kết hợp lưu trữ quần áo và một phần đặc biệt dành cho tivi.

A type of furniture that combines storage for clothing and a section specifically for a television.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cái tủ trang trí có thể bao gồm kệ, ngăn kéo và cửa để che giấu các thiết bị điện tử.

A decorative cabinet that may include shelves, drawers, and doors for concealing electronic devices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tv armoire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tv armoire

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.