Bản dịch của từ Ume trong tiếng Việt
Ume
Ume (Noun)
I enjoy making ume jam with my grandmother on weekends.
Tôi thích làm mứt ume cùng bà vào cuối tuần.
Some people find the taste of ume too sour for their liking.
Một số người thấy hương vị của ume quá chua để thích.
Have you ever tried a cocktail made with fresh ume juice?
Bạn đã từng thử một ly cocktail được làm từ nước ép ume tươi chưa?
Ume trees are popular in Japan for their beautiful blossoms.
Cây ume phổ biến ở Nhật Bản vì hoa đẹp.
Some people consider the ume tree a symbol of hope.
Một số người coi cây ume là biểu tượng của hy vọng.
Is the ume blossom festival a traditional event in your country?
Lễ hội hoa ume có phải là sự kiện truyền thống ở quốc gia bạn không?
"Tum" (tiếng Anh: "ume") là một loại quả của cây mận Ume, chủ yếu được trồng tại Nhật Bản và một số nước Đông Á khác. Quả này thường có vị chua, được sử dụng phổ biến trong ẩm thực, đặc biệt là sản xuất rượu Umeshu hoặc như một thành phần trong các món ăn truyền thống. Hai phiên bản tiếng Anh là "ume" (British English) và "ume" (American English) không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, nhưng đôi khi "ume" có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau trong hai vùng.
Từ "ume" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, thường chỉ cây mận hoặc trái mận, thuộc họ Hoa Hồng. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "prunus", mô tả các loài cây có quả đá. Lịch sử văn hóa Nhật Bản cho thấy "ume" được coi là biểu tượng của mùa xuân và sự tái sinh. Ý nghĩa hiện tại của "ume" không chỉ gắn liền với thực vật mà còn mang hàm ý về vẻ đẹp và sự thanh tao trong văn hóa nghệ thuật.
Từ "ume" (mận) xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh thực phẩm và văn hóa Nhật Bản. Trong bốn thành phần của IELTS, độ频率 sử dụng từ này thấp, chủ yếu nằm trong bài nghe và nói, liên quan đến chủ đề ẩm thực. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong nghệ thuật và văn hóa, đặc biệt là khi nói về các món ăn truyền thống hoặc trong văn học mô tả mùa xuân. Tuy nhiên, ứng dụng thực tế của từ này trong giao tiếp hàng ngày vẫn hạn chế.