Bản dịch của từ Ume trong tiếng Việt

Ume

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ume (Noun)

01

Một loại quả có thịt màu vàng, giống quả mơ nhưng có vị chua, được dùng chủ yếu để làm đồ uống, mứt và nước sốt.

A fleshy yellow fruit similar to an apricot but having a sour flavour used mainly to make drinks preserves and sauces.

Ví dụ

I enjoy making ume jam with my grandmother on weekends.

Tôi thích làm mứt ume cùng bà vào cuối tuần.

Some people find the taste of ume too sour for their liking.

Một số người thấy hương vị của ume quá chua để thích.

Have you ever tried a cocktail made with fresh ume juice?

Bạn đã từng thử một ly cocktail được làm từ nước ép ume tươi chưa?

02

Cây rụng lá ở đông á có cây ume, họ hàng với mận và mơ và ra hoa thơm màu trắng, hồng hoặc đỏ vào mùa đông.

The deciduous eastern asian tree that bears the ume related to the plum and apricot and bearing fragrant white pink or red blossom in winter.

Ví dụ

Ume trees are popular in Japan for their beautiful blossoms.

Cây ume phổ biến ở Nhật Bản vì hoa đẹp.

Some people consider the ume tree a symbol of hope.

Một số người coi cây ume là biểu tượng của hy vọng.

Is the ume blossom festival a traditional event in your country?

Lễ hội hoa ume có phải là sự kiện truyền thống ở quốc gia bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ume cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ume

Không có idiom phù hợp