Bản dịch của từ Upselling pricing strategy trong tiếng Việt
Upselling pricing strategy
Noun [U/C]

Upselling pricing strategy (Noun)
əpsˈɛlɨŋ pɹˈaɪsɨŋ stɹˈætədʒi
əpsˈɛlɨŋ pɹˈaɪsɨŋ stɹˈætədʒi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình thuyết phục khách hàng tăng giá trị đơn hàng của họ bằng cách xem xét các lựa chọn nâng cao hoặc thay thế.
The process of persuading the customer to increase the value of their purchase by considering enhanced or alternative options.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Upselling pricing strategy
Không có idiom phù hợp