Bản dịch của từ User experience trong tiếng Việt
User experience
Noun [U/C]

User experience (Noun)
jˈuzɚ ɨkspˈɪɹiəns
jˈuzɚ ɨkspˈɪɹiəns
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một ngành thiết kế tập trung vào việc tối ưu hóa sự tương tác giữa người dùng và sản phẩm.
A design discipline that focuses on optimizing the interaction between users and products.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khía cạnh chất lượng của cách người dùng tương tác với một hệ thống, bao gồm giao diện người dùng, khả năng tiếp cận và sự hài lòng tổng thể.
The qualitative aspect of how a user interacts with a system, including user interface, accessibility, and overall satisfaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with User experience
Không có idiom phù hợp