Bản dịch của từ User experience trong tiếng Việt

User experience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

User experience (Noun)

jˈuzɚ ɨkspˈɪɹiəns
jˈuzɚ ɨkspˈɪɹiəns
01

Kinh nghiệm chung của một người sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ, đặc biệt là về cách dễ dàng hoặc hài lòng khi sử dụng.

The overall experience of a person using a product or service, especially in terms of how easy or pleasing it is to use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một ngành thiết kế tập trung vào việc tối ưu hóa sự tương tác giữa người dùng và sản phẩm.

A design discipline that focuses on optimizing the interaction between users and products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khía cạnh chất lượng của cách người dùng tương tác với một hệ thống, bao gồm giao diện người dùng, khả năng tiếp cận và sự hài lòng tổng thể.

The qualitative aspect of how a user interacts with a system, including user interface, accessibility, and overall satisfaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/user experience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with User experience

Không có idiom phù hợp