Bản dịch của từ Ventilate trong tiếng Việt
Ventilate

Ventilate(Verb)
Phải hô hấp nhân tạo.
Dạng động từ của Ventilate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ventilate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ventilated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ventilated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ventilates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ventilating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Ventilate" là một động từ có nghĩa là cung cấp không khí hoặc thông gió cho một không gian, thường nhằm cải thiện chất lượng không khí hoặc điều kiện môi trường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ventilate" cũng có thể chỉ hành động bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc một cách công khai. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và kỹ thuật.
Từ "ventilate" có nguồn gốc từ động từ Latin "ventilare", nghĩa là "khi thổi gió". Gốc từ "ventus", có nghĩa là "gió", đã dẫn đến nghĩa nguyên thủy liên quan đến việc làm thông thoáng không khí. Lịch sử phát triển cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm về truyền gió sang việc trao đổi không khí trong không gian kín. Ngày nay, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và dịch vụ, biểu thị hành động làm cho không khí trong phòng trở nên trong lành.
Từ "ventilate" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài kiểm tra Nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc an toàn trong không gian sống. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi đề cập đến các vấn đề về thông gió và không khí trong tòa nhà. Phần Đọc và Viết thường khai thác từ này trong các bài viết khoa học và các tài liệu kỹ thuật liên quan đến kiến trúc hoặc kỹ thuật môi trường. Từ "ventilate" cũng thường thấy trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và xây dựng, nơi việc thông gió là thiết yếu cho việc duy trì không khí trong lành.
Họ từ
"Ventilate" là một động từ có nghĩa là cung cấp không khí hoặc thông gió cho một không gian, thường nhằm cải thiện chất lượng không khí hoặc điều kiện môi trường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ventilate" cũng có thể chỉ hành động bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc một cách công khai. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và kỹ thuật.
Từ "ventilate" có nguồn gốc từ động từ Latin "ventilare", nghĩa là "khi thổi gió". Gốc từ "ventus", có nghĩa là "gió", đã dẫn đến nghĩa nguyên thủy liên quan đến việc làm thông thoáng không khí. Lịch sử phát triển cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm về truyền gió sang việc trao đổi không khí trong không gian kín. Ngày nay, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và dịch vụ, biểu thị hành động làm cho không khí trong phòng trở nên trong lành.
Từ "ventilate" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài kiểm tra Nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc an toàn trong không gian sống. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi đề cập đến các vấn đề về thông gió và không khí trong tòa nhà. Phần Đọc và Viết thường khai thác từ này trong các bài viết khoa học và các tài liệu kỹ thuật liên quan đến kiến trúc hoặc kỹ thuật môi trường. Từ "ventilate" cũng thường thấy trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và xây dựng, nơi việc thông gió là thiết yếu cho việc duy trì không khí trong lành.
