Bản dịch của từ Ventilated trong tiếng Việt
Ventilated

Ventilated (Verb)
The community center was ventilated to improve air quality for everyone.
Trung tâm cộng đồng đã được thông gió để cải thiện chất lượng không khí.
The schools in our area are not ventilated properly during summer heat.
Các trường học trong khu vực của chúng tôi không được thông gió đúng cách vào mùa hè.
Is the local library ventilated enough for visitors to feel comfortable?
Thư viện địa phương có được thông gió đủ cho khách cảm thấy thoải mái không?
Dạng động từ của Ventilated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ventilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ventilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ventilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ventilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ventilating |
Ventilated (Adjective)
Được cung cấp một phương tiện lưu thông không khí.
Provided with a means of air circulation.
The new community center is well-ventilated for social gatherings.
Trung tâm cộng đồng mới có hệ thống thông gió tốt cho các buổi họp mặt.
The old hall is not ventilated, making it uncomfortable for events.
Hội trường cũ không được thông gió, khiến nó không thoải mái cho các sự kiện.
Is the school cafeteria ventilated for the students' health?
Nhà ăn của trường có được thông gió để bảo vệ sức khỏe học sinh không?
Họ từ
Từ "ventilated" là một tính từ mô tả trạng thái có được sự thông gió, cho phép không khí lưu thông. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ, nơi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu nhiều hơn. "Ventilated" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, y học và công nghiệp để chỉ các không gian hoặc thiết bị được thiết kế để cải thiện chất lượng không khí.
Từ "ventilated" có nguồn gốc từ động từ Latinh "ventilare", có nghĩa là "thổi gió", được hình thành từ "ventus", có nghĩa là "gió". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 15, ban đầu chỉ quá trình làm thông gió để cải thiện lưu thông không khí. Ngày nay, "ventilated" không chỉ ám chỉ đến thông gió mà còn được sử dụng để chỉ những không gian hay đối tượng có sự lưu thông thoải mái và hiệu quả, liên quan đến sức khỏe và an toàn.
Từ "ventilated" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả các môi trường sống hoặc làm việc. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về điều kiện sống hoặc an toàn. Trong phần Viết và Nói, "ventilated" có thể đề cập đến sự thông thoáng của không gian, ảnh hưởng đến sức khỏe và sự thoải mái. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo khoa học và kỹ thuật liên quan đến thiết kế kiến trúc và hệ thống thông gió.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp