Bản dịch của từ Vestibular system trong tiếng Việt

Vestibular system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vestibular system (Noun)

vˌɛstˈɪbjulɚ sˈɪstəm
vˌɛstˈɪbjulɚ sˈɪstəm
01

Hệ thống cảm giác chịu trách nhiệm cung cấp cho não thông tin về chuyển động, vị trí đầu và định vị không gian.

A sensory system responsible for providing the brain with information about motion, head position, and spatial orientation.

Ví dụ

The vestibular system helps people maintain balance during social activities.

Hệ thống tiền đình giúp mọi người giữ thăng bằng trong các hoạt động xã hội.

Many do not understand how the vestibular system affects social interactions.

Nhiều người không hiểu cách hệ thống tiền đình ảnh hưởng đến tương tác xã hội.

How does the vestibular system influence group activities in social settings?

Hệ thống tiền đình ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động nhóm trong môi trường xã hội?

02

Một hệ thống nằm trong tai trong giúp duy trì sự cân bằng và thăng bằng.

A system located in the inner ear that helps maintain balance and equilibrium.

Ví dụ

The vestibular system helps people maintain balance during social dances.

Hệ thống tiền đình giúp mọi người giữ thăng bằng khi khiêu vũ xã hội.

Many people do not realize the vestibular system's role in social activities.

Nhiều người không nhận ra vai trò của hệ thống tiền đình trong các hoạt động xã hội.

How does the vestibular system affect our social interactions and activities?

Hệ thống tiền đình ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác và hoạt động xã hội của chúng ta?

03

Một phần của khung proprioceptive của cơ thể góp phần vào định hướng không gian.

Part of the body's proprioceptive framework that contributes to spatial orientation.

Ví dụ

The vestibular system helps us maintain balance during social activities.

Hệ thống tiền đình giúp chúng ta giữ thăng bằng trong các hoạt động xã hội.

The vestibular system does not affect how we communicate with others.

Hệ thống tiền đình không ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp với người khác.

How does the vestibular system influence our social interactions?

Hệ thống tiền đình ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vestibular system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestibular system

Không có idiom phù hợp