Bản dịch của từ Vestibular system trong tiếng Việt
Vestibular system

Vestibular system (Noun)
Hệ thống cảm giác chịu trách nhiệm cung cấp cho não thông tin về chuyển động, vị trí đầu và định vị không gian.
A sensory system responsible for providing the brain with information about motion, head position, and spatial orientation.
Một hệ thống nằm trong tai trong giúp duy trì sự cân bằng và thăng bằng.
A system located in the inner ear that helps maintain balance and equilibrium.
Một phần của khung proprioceptive của cơ thể góp phần vào định hướng không gian.
Part of the body's proprioceptive framework that contributes to spatial orientation.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp