Bản dịch của từ Vestibular system trong tiếng Việt

Vestibular system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vestibular system (Noun)

vˌɛstˈɪbjulɚ sˈɪstəm
vˌɛstˈɪbjulɚ sˈɪstəm
01

Hệ thống cảm giác chịu trách nhiệm cung cấp cho não thông tin về chuyển động, vị trí đầu và định vị không gian.

A sensory system responsible for providing the brain with information about motion, head position, and spatial orientation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống nằm trong tai trong giúp duy trì sự cân bằng và thăng bằng.

A system located in the inner ear that helps maintain balance and equilibrium.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phần của khung proprioceptive của cơ thể góp phần vào định hướng không gian.

Part of the body's proprioceptive framework that contributes to spatial orientation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vestibular system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vestibular system

Không có idiom phù hợp