Bản dịch của từ Vinyl wrap trong tiếng Việt

Vinyl wrap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vinyl wrap (Noun)

vˈaɪnəl ɹˈæp
vˈaɪnəl ɹˈæp
01

Vật liệu dẻo và có keo từ polyvinyl clorua (pvc) dùng để bọc bề mặt hoặc đối tượng, thường là để trang trí hoặc bảo vệ.

A flexible and adhesive material made from polyvinyl chloride (pvc) used for covering surfaces or objects, often for decorative or protective purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình áp dụng một lớp vinyl mỏng lên bề mặt để thay đổi độ bề ngoài hoặc bảo vệ nó.

A process of applying a thin layer of vinyl material to a surface to change its appearance or protect it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Lựa chọn phổ biến trong việc tùy chỉnh ô tô để thay đổi màu sắc hoặc hoàn thiện bề mặt của xe mà không cần sơn.

A popular choice in automotive customization for changing the color or finish of vehicle surfaces without painting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vinyl wrap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vinyl wrap

Không có idiom phù hợp