Bản dịch của từ Vital role trong tiếng Việt
Vital role

Vital role (Noun)
Community leaders play a vital role in promoting social harmony in cities.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hòa hợp xã hội ở các thành phố.
Social media does not play a vital role in face-to-face communication.
Mạng xã hội không đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp trực tiếp.
What vital role do volunteers have in community service projects?
Tình nguyện viên có vai trò quan trọng gì trong các dự án phục vụ cộng đồng?
Education plays a vital role in reducing social inequality in society.
Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.
Social media does not play a vital role in fostering real connections.
Mạng xã hội không đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ thật.
What vital role does community service play in improving social cohesion?
Dịch vụ cộng đồng đóng vai trò quan trọng nào trong việc cải thiện sự gắn kết xã hội?
Một thành phần quan trọng góp phần đáng kể vào một hệ thống hoặc tổ chức rộng lớn hơn.
An important component that contributes significantly to a broader system or organization.
Education plays a vital role in reducing poverty in many countries.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở nhiều quốc gia.
Social media does not play a vital role in community engagement.
Mạng xã hội không đóng vai trò quan trọng trong sự tham gia cộng đồng.
What vital role does volunteering have in building social connections?
Tình nguyện có vai trò quan trọng gì trong việc xây dựng kết nối xã hội?
Cụm từ "vital role" có nghĩa là vai trò quan trọng hoặc thiết yếu trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, "vital" có thể được dịch là "sống còn" hoặc "quan trọng", trong khi "role" có nghĩa là "vai trò". Cả hai từ này đều có cách sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "vital role" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như y tế, kinh doanh hoặc giáo dục để nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



