Bản dịch của từ Volunteered trong tiếng Việt
Volunteered

Volunteered (Verb)
Maria volunteered at the local food bank every Saturday last year.
Maria đã tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương mỗi thứ Bảy năm ngoái.
John didn't volunteer for the community clean-up last weekend.
John đã không tình nguyện cho buổi dọn dẹp cộng đồng cuối tuần trước.
Did Sarah volunteer for the charity event in April this year?
Sarah có tình nguyện cho sự kiện từ thiện vào tháng Tư năm nay không?
Dạng động từ của Volunteered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Volunteer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Volunteered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Volunteered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Volunteers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Volunteering |
Họ từ
Từ "volunteered" là dạng quá khứ của động từ "volunteer", có nghĩa là tự nguyện tham gia vào một hoạt động hoặc công việc mà không nhận thù lao. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và cách phát âm. Ở Anh, "volunteered" thường nhấn mạnh vào các hoạt động cộng đồng, trong khi ở Mỹ, từ này còn được áp dụng rộng rãi trong môi trường học thuật và doanh nghiệp, nhấn mạnh sự tự giác tham gia vào các dự án phi lợi nhuận.
Từ "volunteered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "voluntarius", có nghĩa là "tự nguyện" hoặc "tình nguyện". Trong tiếng Latin, "voluntas" có nghĩa là "ý chí" hay "mong muốn". Sự chuyển hóa từ ý nghĩa "tự nguyện" sang ý nghĩa "đăng ký hoặc tham gia vào một hoạt động tự phát" thể hiện rõ trong cách dùng hiện tại. Qua thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ hành động tham gia mà không bị áp lực từ bên ngoài, nhấn mạnh tính tự nguyện và tinh thần phục vụ cộng đồng.
Từ "volunteered" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết liên quan đến chủ đề công việc và trách nhiệm xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hoạt động tình nguyện hoặc cam kết cá nhân. Ngoài ra, "volunteered" còn xuất hiện nhiều trong các tình huống nói về việc tham gia hoạt động cộng đồng, hỗ trợ các tổ chức phi lợi nhuận và thể hiện tính tự nguyện của cá nhân trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



