Bản dịch của từ Wad trong tiếng Việt

Wad

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wad(Noun)

wˈɑd
wˈɑd
01

Một khối hoặc cục vật liệu mềm, dùng để đệm, nhồi hoặc lau.

A mass or lump of a soft material, used for padding, stuffing, or wiping.

Ví dụ
02

Một chiếc bánh bao, bánh ngọt, bánh sandwich hoặc một món ăn khác.

A bun, cake, sandwich, or other piece of food.

Ví dụ
03

Một bó hoặc cuộn giấy hoặc tiền giấy.

A bundle or roll of paper or banknotes.

Ví dụ

Wad(Verb)

wˈɑd
wˈɑd
01

Nén (vật liệu mềm) thành cục hoặc khối.

Compress (a soft material) into a lump or mass.

Ví dụ
02

Dây hoặc vật dụng (quần áo hoặc đồ nội thất) có tấm lót.

Line or stuff (a garment or piece of furniture) with wadding.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ