Bản dịch của từ Wadded trong tiếng Việt
Wadded

Wadded (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của wa.
Past and past participle of wad.
Many students wadded their papers before throwing them in the bin.
Nhiều sinh viên đã vo tròn giấy của họ trước khi vứt vào thùng.
She did not wadded her notes for the social studies exam.
Cô ấy không vo tròn ghi chú cho kỳ thi nghiên cứu xã hội.
Did you see if he wadded his essay before submission?
Bạn có thấy anh ấy có vo tròn bài luận trước khi nộp không?
Họ từ
Từ "wadded" là động từ quá khứ và tính từ của "wad", có nghĩa là xếp, cuộn hoặc nhồi một thứ gì đó thành một khối dày, thường từ vật liệu mềm như bông hoặc giấy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm gần như giống nhau, nhưng "wadded" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Tiếng Anh Mỹ thường liên quan đến việc nhồi trong bối cảnh gia đình hoặc thủ công, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh việc sử dụng trong ngành công nghiệp hoặc sản xuất.
Từ "wadded" có nguồn gốc từ động từ "wad", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wadde", có nghĩa là "nhét" hoặc "bó lại". Nó liên quan đến hình thức của một khối vật liệu, thường là bông hoặc giấy, được nhồi lại với nhau. Lịch sử phát triển từ "wad" sang "wadded" phản ánh quá trình biến đổi ngữ nghĩa, từ sự chỉ định hành động (nhét) cho đến tính trạng (được nhồi). Hiện nay, "wadded" thường chỉ các vật liệu mềm mại, có tính chất được nhồi mà không thể tách rời, tạo thành một phần quan trọng trong diễn giải văn học và nghệ thuật.
Từ "wadded" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, không thường xuyên xuất hiện trong phần Đọc, Viết, Nghe hay Nói. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chất đống hoặc nhồi một chất liệu nào đó, chẳng hạn như trong việc sản xuất đồ gia dụng hoặc may mặc. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả quá trình chế tạo chăn gối hoặc dưới dạng biến thể trong công việc thủ công, thể hiện sự cẩn thận và chú trọng đến chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp