Bản dịch của từ Wads trong tiếng Việt

Wads

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wads (Noun)

wˈɑdz
wˈɑdz
01

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ một lượng tiền mặt lớn.

An informal term for a large amount of cash.

Ví dụ

She always carries wads of cash in her purse.

Cô ấy luôn mang theo nhiều tiền mặt trong ví.

He never likes to pay with wads of money.

Anh ấy không bao giờ thích trả tiền bằng nhiều tiền mặt.

Do you think showing wads of cash is appropriate in interviews?

Bạn có nghĩ việc trưng bày nhiều tiền mặt là thích hợp trong phỏng vấn không?

02

Một số tờ giấy hoặc một lượng vật liệu mềm ép chặt lại với nhau.

A number of sheets of paper or a quantity of soft material pressed tightly together.

Ví dụ

She used wads of tissues to wipe away her tears.

Cô ấy đã sử dụng đống giấy lau để lau đi nước mắt của mình.

He didn't have enough wads of cash to pay for the meal.

Anh ấy không có đủ đống tiền mặt để thanh toán cho bữa ăn.

Did you bring wads of notes for the IELTS writing task?

Bạn đã mang theo đống tờ giấy cho nhiệm vụ viết IELTS chưa?

03

Một cục hoặc cục gì đó lớn, đặc biệt là chất mềm hoặc ướt.

A large lump or ball of something especially a substance that is soft or wet.

Ví dụ

She used wads of tissue paper to wipe her tears.

Cô ấy đã sử dụng những cục giấy để lau nước mắt.

He never carries wads of cash in his wallet.

Anh ấy không bao giờ mang theo nhiều tiền mặt trong ví.

Do you think bringing wads of gum to the exam is appropriate?

Bạn có nghĩ rằng mang theo nhiều kẹo cao su đến bài thi là thích hợp không?

Wads (Verb)

wˈɑdz
wˈɑdz
01

Nén hoặc cuộn chặt một cái gì đó.

To compress or roll something tightly.

Ví dụ

She wads up the paper before throwing it in the trash.

Cô ấy nén chặt tờ giấy trước khi ném vào thùng rác.

He never wads up his clothes, always leaving them unfolded.

Anh ấy không bao giờ nén chặt quần áo, luôn để chúng không gấp.

Do you wad up your tissues before disposing of them?

Bạn có nén chặt khăn giấy trước khi vứt chúng không?

02

Tạo thành (một cái gì đó) thành một cục, chẳng hạn như giấy hoặc vật liệu.

To form something into a wad such as paper or material.

Ví dụ

She wads up the paper before throwing it in the trash.

Cô ấy nén giấy trước khi ném vào thùng rác.

He never wads up his clothes, leaving them scattered around.

Anh ấy không bao giờ nén quần áo, để chúng rải rác.

Do you wad up your used tissues or just throw them away?

Bạn có nén khăn giấy đã sử dụng hay chỉ ném chúng đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wads/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wads

Không có idiom phù hợp