Bản dịch của từ Wads trong tiếng Việt
Wads

Wads (Noun)
She always carries wads of cash in her purse.
Cô ấy luôn mang theo nhiều tiền mặt trong ví.
He never likes to pay with wads of money.
Anh ấy không bao giờ thích trả tiền bằng nhiều tiền mặt.
Do you think showing wads of cash is appropriate in interviews?
Bạn có nghĩ việc trưng bày nhiều tiền mặt là thích hợp trong phỏng vấn không?
She used wads of tissues to wipe away her tears.
Cô ấy đã sử dụng đống giấy lau để lau đi nước mắt của mình.
He didn't have enough wads of cash to pay for the meal.
Anh ấy không có đủ đống tiền mặt để thanh toán cho bữa ăn.
Did you bring wads of notes for the IELTS writing task?
Bạn đã mang theo đống tờ giấy cho nhiệm vụ viết IELTS chưa?
She used wads of tissue paper to wipe her tears.
Cô ấy đã sử dụng những cục giấy để lau nước mắt.
He never carries wads of cash in his wallet.
Anh ấy không bao giờ mang theo nhiều tiền mặt trong ví.
Do you think bringing wads of gum to the exam is appropriate?
Bạn có nghĩ rằng mang theo nhiều kẹo cao su đến bài thi là thích hợp không?
Wads (Verb)
She wads up the paper before throwing it in the trash.
Cô ấy nén chặt tờ giấy trước khi ném vào thùng rác.
He never wads up his clothes, always leaving them unfolded.
Anh ấy không bao giờ nén chặt quần áo, luôn để chúng không gấp.
Do you wad up your tissues before disposing of them?
Bạn có nén chặt khăn giấy trước khi vứt chúng không?
She wads up the paper before throwing it in the trash.
Cô ấy nén giấy trước khi ném vào thùng rác.
He never wads up his clothes, leaving them scattered around.
Anh ấy không bao giờ nén quần áo, để chúng rải rác.
Do you wad up your used tissues or just throw them away?
Bạn có nén khăn giấy đã sử dụng hay chỉ ném chúng đi không?
Họ từ
"Wads" là danh từ số nhiều của "wad", thường dùng để chỉ một khối vật liệu nào đó được nén lại, chẳng hạn như tiền hoặc bông. Trong tiếng Anh Mỹ, "wad" có thể chỉ túm tiền hoặc một chỗ bông lớn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "wad" với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong bối cảnh thực tiễn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự nén chặt của vật liệu trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp