Bản dịch của từ Wage scale trong tiếng Việt
Wage scale
Noun [U/C]

Wage scale (Noun)
wˈeɪdʒ skˈeɪl
wˈeɪdʒ skˈeɪl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp có hệ thống để thiết lập các khoản lương cho các vị trí khác nhau trong một tổ chức.
A systematic method for establishing pay rates across different positions within an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ tham khảo được các nhà tuyển dụng sử dụng để xác định mức bồi thường cho nhân viên dựa trên kinh nghiệm, trình độ học vấn và trách nhiệm công việc.
A reference tool used by employers to determine compensation for employees based on experience, education, and job responsibilities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wage scale
Không có idiom phù hợp