Bản dịch của từ Wage scale trong tiếng Việt

Wage scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wage scale (Noun)

wˈeɪdʒ skˈeɪl
wˈeɪdʒ skˈeɪl
01

Một lịch trình mà xác định mức lương tối thiểu và tối đa cho một công việc hoặc nhóm công việc cụ thể.

A schedule that outlines the minimum and maximum pay levels for a particular job or group of jobs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp có hệ thống để thiết lập các khoản lương cho các vị trí khác nhau trong một tổ chức.

A systematic method for establishing pay rates across different positions within an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ tham khảo được các nhà tuyển dụng sử dụng để xác định mức bồi thường cho nhân viên dựa trên kinh nghiệm, trình độ học vấn và trách nhiệm công việc.

A reference tool used by employers to determine compensation for employees based on experience, education, and job responsibilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wage scale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wage scale

Không có idiom phù hợp