Bản dịch của từ Walked trong tiếng Việt
Walked

Walked (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của đi bộ.
Simple past and past participle of walk.
Maria walked to the community center for the social event yesterday.
Maria đã đi bộ đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện xã hội hôm qua.
They did not walk to the social gathering last Saturday evening.
Họ đã không đi bộ đến buổi gặp mặt xã hội tối thứ Bảy vừa qua.
Did John walk to the social meeting on Friday afternoon?
John đã đi bộ đến cuộc họp xã hội vào chiều thứ Sáu chưa?
Dạng động từ của Walked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Walk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Walked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Walked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Walks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Walking |
Họ từ
"Walked" là dạng quá khứ của động từ "walk", có nghĩa là di chuyển từ nơi này đến nơi khác bằng cách đi bộ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong giao tiếp và văn viết. Phiên bản tiếng Anh Anh/Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng ngữ pháp. Trong cả hai biến thể, "walked" thường được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



