Bản dịch của từ Wear your heart on your sleeve trong tiếng Việt
Wear your heart on your sleeve

Wear your heart on your sleeve(Phrase)
Trở nên dễ bị chỉ trích hoặc từ chối do sự thẳng thắn
To be vulnerable to criticism or rejection due to your openness
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "wear your heart on your sleeve" có nghĩa là biểu lộ cảm xúc một cách công khai và không che giấu. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người dễ bộc lộ tình cảm, đặc biệt là trong các mối quan hệ cá nhân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh không chính thức.
Cụm từ "wear your heart on your sleeve" có nghĩa là biểu lộ cảm xúc một cách công khai và không che giấu. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người dễ bộc lộ tình cảm, đặc biệt là trong các mối quan hệ cá nhân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh không chính thức.
