Bản dịch của từ Wear your heart on your sleeve trong tiếng Việt

Wear your heart on your sleeve

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wear your heart on your sleeve(Phrase)

wˈɛɹ jˈɔɹ hˈɑɹt ˈɑn slˈiv
wˈɛɹ jˈɔɹ hˈɑɹt ˈɑn slˈiv
01

Thể hiện rõ ràng cảm xúc và sự cảm nhận của mình thay vì giấu kín

To openly show your feelings and emotions instead of keeping them hidden

Ví dụ
02

Trở nên dễ bị chỉ trích hoặc từ chối do sự thẳng thắn

To be vulnerable to criticism or rejection due to your openness

Ví dụ
03

Thể hiện bản thân thật sự mà không sợ bị đánh giá

To display your true self without fear of judgment

Ví dụ
04

Thể hiện cảm xúc của bạn mà không kìm nén

To express your emotions without holding back

Ví dụ
05

Bộc lộ cảm xúc hoặc tình cảm của bạn một cách công khai

To openly show your feelings or emotions

Ví dụ
06

Làm cho cảm xúc của bạn trở nên rõ ràng với người khác

To make your feelings evident to others

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh