Bản dịch của từ Wear your heart on your sleeve trong tiếng Việt

Wear your heart on your sleeve

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wear your heart on your sleeve (Phrase)

wˈɛɹ jˈɔɹ hˈɑɹt ˈɑn slˈiv
wˈɛɹ jˈɔɹ hˈɑɹt ˈɑn slˈiv
01

Thể hiện rõ ràng cảm xúc và sự cảm nhận của mình thay vì giấu kín

To openly show your feelings and emotions instead of keeping them hidden

Ví dụ

She wears her heart on her sleeve during social events.

Cô ấy thể hiện cảm xúc của mình trong các sự kiện xã hội.

He does not wear his heart on his sleeve at work.

Anh ấy không thể hiện cảm xúc của mình ở nơi làm việc.

Do you wear your heart on your sleeve in public?

Bạn có thể hiện cảm xúc của mình ở nơi công cộng không?

02

Trở nên dễ bị chỉ trích hoặc từ chối do sự thẳng thắn

To be vulnerable to criticism or rejection due to your openness

Ví dụ

She wears her heart on her sleeve during social gatherings.

Cô ấy thể hiện cảm xúc của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He doesn't wear his heart on his sleeve at work.

Anh ấy không thể hiện cảm xúc của mình ở nơi làm việc.

Do you wear your heart on your sleeve in friendships?

Bạn có thể hiện cảm xúc của mình trong tình bạn không?

03

Thể hiện bản thân thật sự mà không sợ bị đánh giá

To display your true self without fear of judgment

Ví dụ

She wears her heart on her sleeve during social events.

Cô ấy thể hiện cảm xúc thật trong các sự kiện xã hội.

He does not wear his heart on his sleeve at parties.

Anh ấy không thể hiện cảm xúc thật tại các bữa tiệc.

Do you wear your heart on your sleeve in social situations?

Bạn có thể hiện cảm xúc thật trong các tình huống xã hội không?

04

Thể hiện cảm xúc của bạn mà không kìm nén

To express your emotions without holding back

Ví dụ

She wears her heart on her sleeve during social gatherings.

Cô ấy thể hiện cảm xúc của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He doesn't wear his heart on his sleeve at work.

Anh ấy không thể hiện cảm xúc của mình tại nơi làm việc.

Do you wear your heart on your sleeve in social situations?

Bạn có thể hiện cảm xúc của mình trong các tình huống xã hội không?

05

Bộc lộ cảm xúc hoặc tình cảm của bạn một cách công khai

To openly show your feelings or emotions

Ví dụ

She wears her heart on her sleeve during social gatherings.

Cô ấy thể hiện cảm xúc của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He does not wear his heart on his sleeve at work.

Anh ấy không thể hiện cảm xúc của mình ở nơi làm việc.

Do you wear your heart on your sleeve when meeting new people?

Bạn có thể hiện cảm xúc của mình khi gặp người mới không?

06

Làm cho cảm xúc của bạn trở nên rõ ràng với người khác

To make your feelings evident to others

Ví dụ

She wears her heart on her sleeve at every social gathering.

Cô ấy thể hiện cảm xúc của mình tại mọi buổi gặp gỡ xã hội.

He doesn't wear his heart on his sleeve during discussions.

Anh ấy không thể hiện cảm xúc của mình trong các cuộc thảo luận.

Do you wear your heart on your sleeve when meeting new friends?

Bạn có thể hiện cảm xúc của mình khi gặp gỡ bạn mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wear your heart on your sleeve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wear your heart on your sleeve

Không có idiom phù hợp