Bản dịch của từ Well-fitted trong tiếng Việt
Well-fitted

Well-fitted (Adjective)
Hoàn toàn phù hợp hoặc thích hợp; rất phù hợp. ngoài ra: hoàn toàn phù hợp; thích nghi tốt. về sau chủ yếu dùng làm vị ngữ, đặc biệt là với to, for.
Perfectly suitable or appropriate very fitting also perfectly suited welladapted in later use chiefly predicative especially with to for.
The well-fitted dress made her look elegant and confident.
Chiếc váy vừa vặn khiến cô trở nên lịch lãm và tự tin.
He couldn't find a well-fitted suit for the job interview.
Anh ấy không thể tìm thấy bộ suit vừa vặn cho buổi phỏng vấn công việc.
Is this well-fitted shirt too casual for the business meeting?
Chiếc áo sơ mi này vừa vặn quá phổ biến cho cuộc họp kinh doanh không?
She wore a well-fitted dress to the party last night.
Cô ấy mặc một chiếc váy vừa vặn đến buổi tiệc tối qua.
He couldn't find well-fitted shoes in his size at the store.
Anh ấy không thể tìm thấy đôi giày vừa vặn với kích cỡ của mình ở cửa hàng.
Are you looking for well-fitted suits for the job interview?
Bạn đang tìm kiếm những bộ vest vừa vặn cho buổi phỏng vấn công việc không?
Đầy đủ tiện nghi hoặc nội thất.
Fully equipped or furnished.
The community center is well-fitted with modern facilities.
Trung tâm cộng đồng được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại.
Her apartment is not well-fitted for hosting large gatherings.
Căn hộ của cô ấy không được trang bị đầy đủ để tổ chức các buổi tụ tập lớn.
Is the school well-fitted with the necessary resources for students?
Trường học có được trang bị đầy đủ với các tài nguyên cần thiết cho học sinh không?
Từ "well-fitted" thường được sử dụng để mô tả một vật thể, đặc biệt là quần áo, có kích thước và hình dạng phù hợp với cơ thể người mặc, mang lại cảm giác thoải mái và tự tin. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh, nhưng cách sử dụng có thể hơi khác. Người Mỹ có xu hướng sử dụng "well-fitted" ít hơn, thay vào đó là "fitted" hoặc "tailored", khi nhấn mạnh sự hoàn hảo trong sự vừa vặn.
Từ "well-fitted" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "well-" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wel", mang ý nghĩa tốt, và phần "fitted" xuất phát từ động từ "fit", có nguồn gốc từ Latin "fingere", nghĩa là tạo hình, hình thành. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự phù hợp về kích thước hoặc hình dáng của trang phục. Ngày nay, "well-fitted" thường mô tả sự ăn khớp chính xác giữa các đồ vật hoặc con người với nhau, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và chức năng.
Từ "well-fitted" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả sự vừa vặn của trang phục hoặc vật phẩm. Ngoài ngữ cảnh học thuật, "well-fitted" thường gặp trong ngành thời trang và kiến trúc, diễn tả sự phù hợp và chính xác của kích thước hoặc thiết kế, điều này góp phần tăng cường tính thẩm mỹ và chức năng.