Bản dịch của từ Well in trong tiếng Việt
Well in

Well in (Adverb)
Ở vị trí đã thiết lập được mối quan hệ tốt với ai đó; với điều kiện tốt.
In the position of having established a good relationship with someone on good terms.
They are well in their community and often help others.
Họ có mối quan hệ tốt trong cộng đồng và thường giúp đỡ người khác.
She is not well in her new neighborhood yet.
Cô ấy vẫn chưa có mối quan hệ tốt trong khu phố mới.
Are you well in your social circles this year?
Bạn có mối quan hệ tốt trong các mối quan hệ xã hội năm nay không?
At the party, Jake was well in with Sarah after their date.
Tại bữa tiệc, Jake đã có mối quan hệ tốt với Sarah sau buổi hẹn hò.
Emily is not well in with Mark; he ignores her completely.
Emily không có mối quan hệ tốt với Mark; anh ấy hoàn toàn phớt lờ cô.
Is Tom well in with his classmates after the group project?
Tom có mối quan hệ tốt với các bạn cùng lớp sau dự án nhóm không?
Đua ngựa. với một cơ hội rất tốt; với tỷ lệ cược thuận lợi.
Horse racing with a very good chance with favourable odds.
The horse Thunderbolt is running well in the upcoming race.
Con ngựa Thunderbolt đang chạy tốt trong cuộc đua sắp tới.
The odds are not well in favor of the underdog horse.
Cơ hội không đứng về phía con ngựa yếu thế.
Is the favorite horse running well in this competition?
Con ngựa được yêu thích có đang chạy tốt trong cuộc thi này không?
Ban đầu là người úc. để được thành lập tốt; trong hoàn cảnh thuận lợi hoặc thoải mái; cụ thể là (úc) = "khá giả".
Originally australian so as to be well established in favourable or comfortable circumstances specifically australian well off.
Many Australians are well off due to their strong economy.
Nhiều người Úc có cuộc sống tốt nhờ nền kinh tế mạnh.
Not everyone in Australia is well off; some face financial struggles.
Không phải ai ở Úc cũng có cuộc sống tốt; một số gặp khó khăn tài chính.
Are most families in Sydney well off compared to rural areas?
Có phải hầu hết các gia đình ở Sydney có cuộc sống tốt hơn các vùng nông thôn không?
"Well in" là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh khẩu ngữ của tiếng Anh, mang nghĩa là một trạng thái ở mức tốt, khỏe mạnh hoặc thuận lợi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này ít gặp phổ biến. Tuy nhiên, "well" có thể đứng độc lập với nghĩa là "khỏe" hay "tốt", trong khi "in" có thể chỉ sự tham gia hoặc tình trạng ở trong điều kiện nào đó. Sự khác biệt thường nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là hình thức viết.
Từ "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wella", có nghĩa là "một nguồn nước", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "wella" cùng nghĩa. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "fons", chỉ nguồn nước hoặc suối. Qua thời gian, "well" đã mở rộng nghĩa để chỉ một trạng thái tốt đẹp hoặc sự thịnh vượng, biểu thị cho sự đầy đủ và sức khỏe, kết nối chặt chẽ với hình ảnh của nguồn sống và sự thịnh vượng.
Từ "well in" thường không xuất hiện độc lập trong bài thi IELTS mà có thể được xem như một phần của cấu trúc phức tạp hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, cảm xúc, và tình hình xã hội, nơi nó biểu thị một trạng thái thỏa mãn hoặc thoải mái. Ngoài ra, "well in" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để diễn tả sự hòa hợp hoặc khả năng thích ứng tốt trong nhiều tình huống xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



