Bản dịch của từ Wheelhouse trong tiếng Việt

Wheelhouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wheelhouse (Noun)

ˈilhaʊs
ˈilhaʊs
01

Một phần của thuyền hoặc tàu dùng làm nơi trú ẩn cho người điều khiển.

A part of a boat or ship serving as a shelter for the person at the wheel.

Ví dụ

The captain stood in the wheelhouse during the storm last night.

Thuyền trưởng đứng trong cabin lái tàu trong cơn bão tối qua.

The wheelhouse does not provide enough space for all crew members.

Cabin lái tàu không đủ không gian cho tất cả thành viên thủy thủ.

Is the wheelhouse equipped with modern navigation tools for safety?

Cabin lái tàu có được trang bị công cụ điều hướng hiện đại để an toàn không?

02

Một ngôi nhà hình tròn được xây bằng đá với những bức tường ngăn bên trong tỏa ra như nan hoa của bánh xe, được tìm thấy ở phía tây và phía bắc scotland và có niên đại chủ yếu từ khoảng năm 100 trước công nguyên đến năm 100 sau công nguyên.

A stonebuilt circular house with inner partition walls radiating like the spokes of a wheel found in western and northern scotland and dating chiefly from about 100 bc to ad 100.

Ví dụ

The ancient wheelhouse in Orkney dates back to 500 BC.

Ngôi nhà hình tròn cổ xưa ở Orkney có từ 500 trước Công nguyên.

Many wheelhouses are not preserved well in Scotland.

Nhiều ngôi nhà hình tròn không được bảo tồn tốt ở Scotland.

Is the wheelhouse at Skara Brae open for visitors?

Ngôi nhà hình tròn tại Skara Brae có mở cửa cho khách tham quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wheelhouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wheelhouse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.