Bản dịch của từ Whistle-blowing trong tiếng Việt
Whistle-blowing
Noun [U/C]

Whistle-blowing (Noun)
wˈɪsəlbˌoʊlwɚ
wˈɪsəlbˌoʊlwɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành động phanh phui sai trái trong một tổ chức để bảo vệ lợi ích công cộng.
The act of exposing wrongdoing within an organization in order to protect public interest
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thực hành báo cáo hành vi sai trái, đặc biệt là bởi người có quyền lực.
The practice of reporting misconduct, especially by someone in a position of authority
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Whistle-blowing
Không có idiom phù hợp