Bản dịch của từ White rice trong tiếng Việt

White rice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White rice (Noun)

wˈaɪt ɹˈaɪs
wˈaɪt ɹˈaɪs
01

Một loại gạo được xay để loại bỏ trấu, cám và mầm, tạo ra hạt trắng.

A type of rice that is milled to remove the husk bran and germ resulting in a white grain.

Ví dụ

Many families prefer white rice for their daily meals.

Nhiều gia đình thích gạo trắng cho bữa ăn hàng ngày.

Not everyone enjoys white rice due to its bland taste.

Không phải ai cũng thích gạo trắng vì vị nhạt nhẽo.

Is white rice healthier than brown rice for social gatherings?

Gạo trắng có lành mạnh hơn gạo nâu cho các buổi tụ tập không?

White rice is a staple food in many Asian countries.

Cơm trắng là một loại thực phẩm cơ bản ở nhiều nước châu Á.

Some people prefer brown rice over white rice for its nutrients.

Một số người thích cơm lứt hơn cơm trắng vì dinh dưỡng.

02

Thường được dùng làm thực phẩm chủ yếu ở nhiều nền văn hóa khác nhau, thường được phục vụ như món ăn phụ hoặc món nền trong bữa ăn.

Typically used as a staple food in various cultures often served as a side dish or base for meals.

Ví dụ

White rice is often served at family gatherings in Vietnam.

Gạo trắng thường được phục vụ trong các buổi họp mặt gia đình ở Việt Nam.

Many people don't prefer white rice over brown rice for health.

Nhiều người không thích gạo trắng hơn gạo nâu vì sức khỏe.

Is white rice a common side dish in your culture?

Gạo trắng có phải là món ăn phụ phổ biến trong văn hóa của bạn không?

White rice is a common ingredient in many Asian cuisines.

Cơm trắng là nguyên liệu phổ biến trong nhiều ẩm thực châu Á.

Some people avoid white rice due to its high carbohydrate content.

Một số người tránh cơm trắng vì nó chứa nhiều carbohydrate.

03

Thường được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, bao gồm sushi và món xào.

Commonly used in a variety of culinary dishes including sushi and stirfries.

Ví dụ

Many families enjoy white rice with their dinner every night.

Nhiều gia đình thưởng thức cơm trắng với bữa tối hàng đêm.

Not everyone likes white rice in their meals.

Không phải ai cũng thích cơm trắng trong bữa ăn.

Do you prefer white rice or brown rice with your dishes?

Bạn thích cơm trắng hay cơm gạo lứt với món ăn của mình?

White rice is a staple food in many Asian countries.

Cơm trắng là thực phẩm cơ bản ở nhiều nước châu Á.

Some people avoid white rice due to its high carbohydrate content.

Một số người tránh cơm trắng vì hàm lượng carbohydrate cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white rice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White rice

Không có idiom phù hợp