Bản dịch của từ Withe trong tiếng Việt
Withe

Withe (Noun)
The withe secured the flagpole during the community event last Saturday.
Withe đã giữ cột cờ trong sự kiện cộng đồng thứ bảy tuần trước.
The withe did not break during the strong winds at the festival.
Withe không bị gãy trong gió mạnh tại lễ hội.
Is the withe strong enough for the upcoming charity event?
Withe có đủ mạnh cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
They used a withe to tie the community garden together.
Họ đã sử dụng một nhánh để buộc vườn cộng đồng lại với nhau.
The volunteers did not bring any withe for the project.
Các tình nguyện viên đã không mang theo nhánh nào cho dự án.
Do you think withe can help in community projects?
Bạn có nghĩ rằng nhánh có thể giúp ích cho các dự án cộng đồng không?
Một dải cành cây xoắn.
A band of twisted twigs.
The children made a withe for their art project at school.
Trẻ em đã làm một vòng cây để dự án nghệ thuật ở trường.
They did not use a withe for the community garden design.
Họ đã không sử dụng một vòng cây cho thiết kế vườn cộng đồng.
Did the artist create a withe for the social event decorations?
Nghệ sĩ có tạo ra một vòng cây cho trang trí sự kiện xã hội không?
Withe (Verb)
Để đánh bại bằng héo.
To beat with withes.
They withe the students for not following social rules at school.
Họ đánh đòn học sinh vì không tuân theo quy tắc xã hội ở trường.
Teachers do not withe students during social behavior discussions.
Giáo viên không đánh đòn học sinh trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội.
Do parents withe their children for misbehaving in social settings?
Có phải cha mẹ đánh đòn con cái vì cư xử không đúng trong các tình huống xã hội không?
Để liên kết với withes.
To bind with withes.
They withe the branches together to create a shelter for the event.
Họ buộc các nhánh lại với nhau để tạo nơi trú ẩn cho sự kiện.
We do not withe the materials properly, causing the structure to collapse.
Chúng tôi không buộc các vật liệu đúng cách, khiến cấu trúc bị sập.
Do they withe the decorations for the festival every year?
Họ có buộc các trang trí cho lễ hội mỗi năm không?
Họ từ
Từ "withe" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một nhánh cây hoặc dây dài, linh hoạt và có tính đàn hồi, thường được sử dụng để buộc hoặc làm rào chắn. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ và ngày nay ít phổ biến. Trong tiếng Anh viết hiện đại, nghĩa tương ứng gần nhất có thể là "twine" hoặc "twig". Trong giao tiếp hàng ngày, "withe" hầu như không được sử dụng trong văn cảnh hiện đại và thường chỉ xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ hoặc ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ.
Từ "withe" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wiþ", có nghĩa là một loại dây hoặc cọng. Gốc Latin của nó liên quan đến từ "vinum", chỉ sự kết nối và bện chặt. Trong lịch sử, withe thường được sử dụng để chỉ các vật liệu tự nhiên như nhánh cây hoặc dây, phục vụ cho các mục đích như buộc hoặc chế tạo. Ý nghĩa hiện tại vẫn thể hiện sự kết nối, nhấn mạnh vào tính linh hoạt và sự bền vững trong việc sử dụng các vật liệu tự nhiên.
Từ "withe" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thực vật học, mô tả cành nhánh mềm dẻo của cây, thường được dùng để buộc hoặc bện. Trong tiếng Anh hiện đại, "withe" rất ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu trong văn phong và tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



