Bản dịch của từ Word up trong tiếng Việt

Word up

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Word up (Idiom)

01

Một biểu thức được sử dụng để thể hiện sự đồng ý hoặc thừa nhận, đôi khi theo cách thông thường hoặc không chính thức.

An expression used to express agreement or acknowledgment, sometimes in a casual or informal manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cụm từ thường được sử dụng giữa bạn bè để chào nhau hoặc thể hiện sự tôn trọng đối với phát biểu hoặc ý kiến của ai đó.

A phrase often used among friends to greet each other or to show respect for someone's statement or opinion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cũng có thể có nghĩa là 'có chuyện gì' hoặc 'mọi thứ thế nào' khi được dùng như một lời chào.

Can also mean 'what's up' or 'how's it going' when used as a greeting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/word up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Word up

Không có idiom phù hợp