Bản dịch của từ Yo-yo trong tiếng Việt
Yo-yo

Yo-yo (Noun)
Một người ngu ngốc, mất trí hoặc không thể đoán trước.
A stupid insane or unpredictable person.
She is a yo-yo who changes her mind constantly.
Cô ấy là một người điên đầu vô lý thay đổi ý kiến liên tục.
He is not a yo-yo, he always sticks to his decisions.
Anh ấy không phải là người điên đầu, anh luôn kiên định với quyết định của mình.
Is she a yo-yo when it comes to making important choices?
Cô ấy có phải là người điên đầu khi đến việc đưa ra lựa chọn quan trọng không?
Đồ chơi bao gồm một cặp đĩa nối với nhau có một rãnh sâu ở giữa để gắn dây và quấn, có thể quay luân phiên xuống dưới bằng trọng lượng và động lượng của nó khi dây giãn ra và cuộn lại.
A toy consisting of a pair of joined discs with a deep groove between them in which string is attached and wound which can be spun alternately downward and upward by its weight and momentum as the string unwinds and rewinds.
She showed off her impressive yo-yo skills during the talent show.
Cô ấy đã thể hiện kỹ năng yo-yo ấn tượng của mình trong chương trình tài năng.
He couldn't master the yo-yo tricks despite practicing for hours.
Anh ấy không thể làm chủ các thủ thuật yo-yo mặc dù đã tập luyện suốt giờ đồng hồ.
Do you think using a yo-yo can help improve hand-eye coordination?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng yo-yo có thể giúp cải thiện phối hợp giữa tay và mắt không?
Dạng danh từ của Yo-yo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yo-yo | Yo-yos |
Yo-yo (Verb)
She enjoys watching her son play with his yo-yo.
Cô ấy thích xem con trai mình chơi với cái yo-yo của mình.
He doesn't like when his friends borrow his yo-yo.
Anh ấy không thích khi bạn bè mượn cái yo-yo của anh ấy.
Do you know how to do tricks with a yo-yo?
Bạn có biết cách thực hiện các mẹo với cái yo-yo không?
Họ từ
Yo-yo là một đồ chơi truyền thống, thường được chế tạo từ hai đĩa đồng tâm nối với nhau bằng một sợi dây. Khi được quay quanh sợi dây, yo-yo có thể di chuyển lên xuống, tạo ra các động tác nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ "yo-yo" được sử dụng cả trong tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "yo-yo" cũng có thể chỉ trạng thái thay đổi thất thường, như trong "yo-yo dieting".
Từ "yo-yo" có nguồn gốc từ tiếng Tagalog, một ngôn ngữ của Philippines, với từ nguyên "yó-yó" có nghĩa là “trở lại” hoặc “quay lại”. Trong thập niên 1920, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua những người Mỹ gốc Philippines. Yo-yo được sử dụng để mô tả một loại đồ chơi có khả năng di chuyển lên xuống trên dây. Ý nghĩa của từ này gắn liền với chuyển động lặp lại, phản ánh tính chất hình thức và chức năng của đồ chơi hiện nay.
Từ "yo-yo" xuất hiện phổ biến trong phần Listening của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về đồ chơi hoặc văn hóa giải trí. Trong phần Speaking, thí sinh có thể đề cập đến "yo-yo" khi nói về sở thích hoặc kỷ niệm thời thơ ấu. Trong khi đó, phần Writing có thể gặp từ này trong các bài luận mô tả hoặc phân tích đồ chơi. Ngữ cảnh khác, "yo-yo" cũng được sử dụng để chỉ trạng thái tâm lý thay đổi liên tục, thường trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hay bà xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp