Bản dịch của từ Young woman trong tiếng Việt

Young woman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Young woman (Noun)

jəŋ wˈʊmn̩
jəŋ wˈʊmn̩
01

Là một hình thức xưng hô, đặc biệt khi thể hiện lời quở trách hoặc cảnh cáo.

As a form of address, especially when expressing a reproof or warning.

Ví dụ

Young woman, be cautious of online scams.

Phụ nữ trẻ, hãy cẩn thận với lừa đảo trực tuyến.

Excuse me, young woman, do you need assistance?

Xin lỗi, cô gái trẻ, cần giúp đỡ không?

Young woman, don't walk alone in unfamiliar areas.

Cô gái trẻ, đừng đi một mình ở những nơi xa lạ.

02

Một phụ nữ còn trẻ; một phụ nữ vị thành niên hoặc thanh niên.

A woman who is young; an adolescent or young adult female.

Ví dụ

The young woman volunteered at the local community center.

Cô gái trẻ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The young woman attended a social awareness event in the city.

Cô gái trẻ tham dự một sự kiện về nhận thức xã hội trong thành phố.

The young woman started a youth empowerment program in her neighborhood.

Cô gái trẻ bắt đầu một chương trình mạnh mẽ cho giới trẻ trong khu phố của cô.

03

Chủ yếu mang tính sở hữu: người tình nữ hoặc người yêu của một người; bạn gai; (đôi khi) cụ thể là một vị hôn thê. so sánh “thiếu nữ”, “chàng trai”. bây giờ hơi cũ hoặc lịch sử.

Chiefly with possessive: a person's female lover or sweetheart; a girlfriend; (sometimes) specifically a fiancée. compare "young lady", "young man". now somewhat dated or historical.

Ví dụ

His young woman accompanied him to the social event.

Người yêu trẻ của anh ấy đi cùng anh ấy đến sự kiện xã hội.

She introduced her young woman to her friends at the party.

Cô ấy giới thiệu người yêu trẻ của mình cho bạn bè tại bữa tiệc.

The young woman received a gift from her boyfriend on Valentine's Day.

Người yêu trẻ nhận được một món quà từ bạn trai vào ngày Valentine.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Young woman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Young woman

Không có idiom phù hợp