Bản dịch của từ Young woman trong tiếng Việt
Young woman

Young woman (Noun)
Là một hình thức xưng hô, đặc biệt khi thể hiện lời quở trách hoặc cảnh cáo.
As a form of address, especially when expressing a reproof or warning.
Young woman, be cautious of online scams.
Phụ nữ trẻ, hãy cẩn thận với lừa đảo trực tuyến.
Excuse me, young woman, do you need assistance?
Xin lỗi, cô gái trẻ, cần giúp đỡ không?
Young woman, don't walk alone in unfamiliar areas.
Cô gái trẻ, đừng đi một mình ở những nơi xa lạ.
Một phụ nữ còn trẻ; một phụ nữ vị thành niên hoặc thanh niên.
A woman who is young; an adolescent or young adult female.
The young woman volunteered at the local community center.
Cô gái trẻ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The young woman attended a social awareness event in the city.
Cô gái trẻ tham dự một sự kiện về nhận thức xã hội trong thành phố.
The young woman started a youth empowerment program in her neighborhood.
Cô gái trẻ bắt đầu một chương trình mạnh mẽ cho giới trẻ trong khu phố của cô.
Chủ yếu mang tính sở hữu: người tình nữ hoặc người yêu của một người; bạn gai; (đôi khi) cụ thể là một vị hôn thê. so sánh “thiếu nữ”, “chàng trai”. bây giờ hơi cũ hoặc lịch sử.
Chiefly with possessive: a person's female lover or sweetheart; a girlfriend; (sometimes) specifically a fiancée. compare "young lady", "young man". now somewhat dated or historical.
His young woman accompanied him to the social event.
Người yêu trẻ của anh ấy đi cùng anh ấy đến sự kiện xã hội.
She introduced her young woman to her friends at the party.
Cô ấy giới thiệu người yêu trẻ của mình cho bạn bè tại bữa tiệc.
The young woman received a gift from her boyfriend on Valentine's Day.
Người yêu trẻ nhận được một món quà từ bạn trai vào ngày Valentine.
"Young woman" (tiếng Việt: "phụ nữ trẻ") là một danh từ đồng nghĩa chỉ nhóm phụ nữ trong độ tuổi thanh niên, thường từ 18 đến 30 tuổi. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa, "young woman" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, như sự tự lập, sự phát triển cá nhân hoặc sự thể hiện bản thân, tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp và lĩnh vực xã hội.
Cụm từ "young woman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "young" xuất phát từ tiếng Anh cũ "geong", có liên quan đến tiếng Đức cổ "jung" và tiếng Latinh "iuvenis", nghĩa là "trẻ". Từ "woman" bắt nguồn từ tiếng Anh cũ "wīfmann", với "wīf" nghĩa là "người phụ nữ" và "mann" nghĩa là "người". Sự kết hợp này phản ánh vai trò và trạng thái của một người phụ nữ ở độ tuổi trẻ, làm nổi bật khía cạnh sức sống và tiềm năng phát triển trong xã hội.
Cụm từ "young woman" được sử dụng khá phổ biến trong cả 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc mô tả một đối tượng cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ thường được dùng để chỉ những phụ nữ trong độ tuổi thanh niên, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, tâm lý hoặc trong các nghiên cứu về nhân khẩu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp