Bản dịch của từ Zeroed trong tiếng Việt
Zeroed

Zeroed (Verb)
Để tập trung hoặc hướng sự chú ý đến một điểm cụ thể.
To focus or direct attention to a particular point.
The speaker zeroed in on social inequality during the conference.
Diễn giả đã tập trung vào bất bình đẳng xã hội trong hội nghị.
They did not zero in on youth unemployment in their discussion.
Họ đã không tập trung vào vấn đề thất nghiệp của thanh niên trong thảo luận.
Did the report zero in on the effects of poverty on education?
Báo cáo có tập trung vào tác động của nghèo đói đến giáo dục không?
The charity zeroed its budget to focus on community projects.
Tổ chức từ thiện đã đặt ngân sách về không để tập trung vào dự án cộng đồng.
They did not zero the funds for the social program last year.
Họ đã không đặt ngân sách về không cho chương trình xã hội năm ngoái.
Did the organization zero its expenses for social outreach?
Tổ chức đã đặt ngân sách về không cho các hoạt động xã hội chưa?
The community zeroed in on the main issue of unemployment.
Cộng đồng đã xác định vấn đề chính là thất nghiệp.
They did not zero in on the social inequality.
Họ không xác định được sự bất bình đẳng xã hội.
Did the group zero in on the housing crisis?
Nhóm đã xác định được cuộc khủng hoảng nhà ở chưa?
Dạng động từ của Zeroed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zero |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zeroed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zeroed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zeroes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zeroing |
Zeroed (Adjective)
Mô tả một trạng thái không có gì hoặc vô hiệu.
Describing a status of nothing or void.
The survey results showed zeroed interest in the community event.
Kết quả khảo sát cho thấy sự quan tâm bằng không đối với sự kiện cộng đồng.
Many residents have zeroed engagement in local social activities.
Nhiều cư dân đã không tham gia vào các hoạt động xã hội địa phương.
Is there zeroed participation in the upcoming charity fundraiser?
Có phải sự tham gia vào buổi gây quỹ từ thiện sắp tới bằng không không?
The charity's funds were zeroed after the last fundraising event.
Quỹ của tổ chức từ thiện đã được đặt về không sau sự kiện gây quỹ cuối cùng.
The organization did not have zeroed accounts for its donations.
Tổ chức không có tài khoản nào được đặt về không cho các khoản quyên góp.
Are all the financial records zeroed for this year's budget?
Tất cả các hồ sơ tài chính đã được đặt về không cho ngân sách năm nay chưa?
The charity event zeroed in on helping local families in need.
Sự kiện từ thiện tập trung vào việc giúp đỡ các gia đình địa phương.
They did not zero their efforts for the community service project.
Họ không giảm nỗ lực cho dự án phục vụ cộng đồng.
Did the volunteers zero their contributions during the fundraising campaign?
Các tình nguyện viên có giảm đóng góp trong chiến dịch gây quỹ không?
Họ từ
Từ "zeroed" là động từ quá khứ của "zero", có nghĩa là đặt một giá trị về không hoặc làm cho một cái gì đó trở thành không còn giá trị. Trong tiếng Anh, "zeroed" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, toán học hoặc khoa học để chỉ việc điều chỉnh hoặc thiết lập lại các thông số về không. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh nghề nghiệp hoặc kỹ thuật cụ thể.
Từ "zeroed" bắt nguồn từ chữ "zero" trong tiếng Latinh, được mượn từ tiếng Ả Rập "sifr", có nghĩa là “trống rỗng”. Trong quá trình phát triển, "zero" trở thành khái niệm toán học thể hiện một giá trị không. Sự hình thành của từ "zeroed" diễn ra khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc đưa về giá trị không, đặc biệt trong toán học và công nghệ thông tin, thể hiện trạng thái chuẩn hoặc khởi đầu mới.
Thuật ngữ "zeroed" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khi thảo luận về các phép đo. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực tài chính để chỉ việc thiết lập giá trị về không hoặc điều chỉnh các số liệu. Việc sử dụng "zeroed" cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



