Bản dịch của từ Zonal plan trong tiếng Việt

Zonal plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zonal plan (Noun)

zˈoʊnəl plˈæn
zˈoʊnəl plˈæn
01

Kế hoạch xác định phân bổ các khu vực khác nhau trong một khu vực nhất định, thường là cho mục đích sử dụng đất.

A plan that defines the allocation of different zones within a certain area, typically for land use purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sơ đồ hoặc bố trí chiến lược để tổ chức các đặc điểm khác nhau trong một khu vực được chỉ định.

A strategic layout or diagram to organize various features in a designated area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu lập kế hoạch phác thảo các quy định hoặc hướng dẫn cụ thể cho phát triển trong các khu vực quy hoạch khác nhau.

A planning document outlining specific regulations or guidelines for development within distinct zoning areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zonal plan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zonal plan

Không có idiom phù hợp