Sư phạm

6.5 IELTS - Từ/cụm từ đồng nghĩa cho “increase”

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng bao gồm 10 động từ và 5 cụm từ đồng nghĩa cho “increase” có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 1 dành cho band điểm 6.5

NC

2 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1raise

nâng lên

Từ tùy chỉnh
Verb

nâng lên

Raise, lift up.

2expand

mở rộng

Từ tùy chỉnh
Verb

mở rộng

Extend.

3reach a peak

đạt đỉnh, đạt đến đỉnh cao nhất về số lượng hoặc giá trị

Từ tùy chỉnh
Phrase

đạt đỉnh, đạt đến đỉnh cao nhất về số lượng hoặc giá trị

to reach the highest point of something.

4

See a significant growth

thấy một sự tăng trưởng đáng kể

Từ tùy chỉnh
Phrase

thấy một sự tăng trưởng đáng kể

5

Show an upward trend

thể hiện xu hướng đi lên

Từ tùy chỉnh
Phrase

thể hiện xu hướng đi lên

6

Witness a rise

chứng kiến một sự tăng lên

Từ tùy chỉnh
Phrase

chứng kiến một sự tăng lên

7

Experience an increase

trải qua một sự gia tăng

Từ tùy chỉnh
Phrase

trải qua một sự gia tăng

8escalate

leo thang, tăng dần dần(thường là về giá cả, chi phí hoặc vấn đề)

Từ tùy chỉnh
Verb

leo thang, tăng dần dần(thường là về giá cả, chi phí hoặc vấn đề)

Increase rapidly.

9jump

tăng đột ngột về số lượng, giá trị hoặc mức độ

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng đột ngột về số lượng, giá trị hoặc mức độ

Jump, jump, leap.

10rocket

tăng nhanh và mạnh(thường do tác động bên ngoài)

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng nhanh và mạnh(thường do tác động bên ngoài)

Attack with rocketpropelled missiles.

11surge

dâng trào, tăng đột ngột và mạnh mẽ

Từ tùy chỉnh
Verb

dâng trào, tăng đột ngột và mạnh mẽ

(of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward.

12climb

leo, tăng lên từ từ về số lượng hoặc giá trị

Từ tùy chỉnh
Verb

leo, tăng lên từ từ về số lượng hoặc giá trị

Climb, advance, increase.

13grow

phát triển, trở nên lớn hơn hoặc nhiều hơn theo thời gian

Từ tùy chỉnh
Verb

phát triển, trở nên lớn hơn hoặc nhiều hơn theo thời gian

develop, grow.

14rise

tăng lên, trở nên cao hơn về số lượng, mức độ hoặc giá trị

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng lên, trở nên cao hơn về số lượng, mức độ hoặc giá trị

Increase, grow, grow.

15soar

tăng vút lên, bay lên

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng vút lên, bay lên

Fly or rise high in the air.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu