Đây là set từ vựng bao gồm 16 từ vựng và cụm từ dùng để thể hiện quan điểm mạnh mẽ trong IELTS Writing Task 2 dành cho band điểm 7.0+
AĐ
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | it is my firm conviction Tôi chắn chắn tin rằng Từ tùy chỉnh | Noun | Tôi chắn chắn tin rằng A firmly held belief or opinion. | |
2 | imperative cấp thiết/cấp bách Từ tùy chỉnh | Adjective | cấp thiết/cấp bách Giving an authoritative command peremptory. | |
3 | indisputably Không thể tranh cãi Từ tùy chỉnh | Adverb | Không thể tranh cãi In a way that cannot be doubted or questioned. | |
4 | Beyond question /bɪˈjɒnd ˈkwes.tʃən/ không cần bàn cãi/rõ ràng Từ tùy chỉnh | Phrase | /bɪˈjɒnd ˈkwes.tʃən/ không cần bàn cãi/rõ ràng | |
5 | compelling evidence /kəmˈpel.ɪŋ ˈev.ɪ.dəns/ bằng chứng thuyết phục Từ tùy chỉnh | Phrase | /kəmˈpel.ɪŋ ˈev.ɪ.dəns/ bằng chứng thuyết phục | |
6 | fundamentally về cơ bản Từ tùy chỉnh | Adverb | về cơ bản in a way that affects the underlying nature or structure of something. | |
7 | it must be recognized that /ɪt məst bi ˈrek.əɡ.naɪzd ðæt/ cần phải được công nhận rằng Từ tùy chỉnh | Phrase | /ɪt məst bi ˈrek.əɡ.naɪzd ðæt/ cần phải được công nhận rằng | |
8 | assert khẳng định Từ tùy chỉnh | Verb | khẳng định State a fact or belief confidently and forcefully. | |
9 | indubitably Chắc chắn Từ tùy chỉnh | Adverb | Chắc chắn In a manner that leaves no possibility of doubt undoubtedly. | |
10 | irrefutable không thể bác bỏ Từ tùy chỉnh | Adjective | không thể bác bỏ Impossible to deny or disprove. | |
11 | stark reality /stɑːk riˈæl.ə.ti/ Thực tế phũ phàng Từ tùy chỉnh | Phrase | /stɑːk riˈæl.ə.ti/ Thực tế phũ phàng | |
12 | patently hiển nhiên Từ tùy chỉnh | Adverb | hiển nhiên in a way that is clearly obvious. | |
13 | unequivocally dứt khoát Từ tùy chỉnh | Adverb | dứt khoát In a way that leaves no doubt. | |
14 | It cannot be overstated that /ɪt ˈkæn.ɒt bi ˌoʊ.vəˈsteɪ.tɪd ðæt/ Cần phải nhấn mạnh rằng Từ tùy chỉnh | Phrase | /ɪt ˈkæn.ɒt bi ˌoʊ.vəˈsteɪ.tɪd ðæt/ Cần phải nhấn mạnh rằng | |
15 | categorically một cách dứt khoát Từ tùy chỉnh | Adverb | một cách dứt khoát modal Absolutely by all means truly. | |
16 | foregone-conclusion điều hiển nhiên Từ tùy chỉnh | Noun | điều hiển nhiên a result that is certain to happen. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
