Bản dịch của từ It is my firm conviction trong tiếng Việt
It is my firm conviction
It is my firm conviction (Noun)
It is my firm conviction that education reduces social inequality in America.
Tôi có niềm tin vững chắc rằng giáo dục giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
It is not my firm conviction that all social programs are effective.
Tôi không có niềm tin vững chắc rằng tất cả các chương trình xã hội đều hiệu quả.
Is it your firm conviction that technology helps social interaction?
Bạn có niềm tin vững chắc rằng công nghệ giúp tương tác xã hội không?
It is my firm conviction that everyone deserves equal rights and opportunities.
Tôi có niềm tin vững chắc rằng mọi người đều xứng đáng có quyền và cơ hội như nhau.
It is not my firm conviction that social media harms relationships.
Tôi không có niềm tin vững chắc rằng mạng xã hội gây hại cho các mối quan hệ.
Is it my firm conviction that education reduces social inequality?
Có phải tôi có niềm tin vững chắc rằng giáo dục giảm bất bình đẳng xã hội không?
Hành động thuyết phục ai đó về điều gì.
The action of convincing someone of something.
My firm conviction is that education reduces poverty in society.
Niềm tin vững chắc của tôi là giáo dục giảm nghèo trong xã hội.
Her firm conviction did not change despite the negative feedback.
Niềm tin vững chắc của cô ấy không thay đổi mặc dù bị phản hồi tiêu cực.
Is it your firm conviction that equality improves social harmony?
Có phải niềm tin vững chắc của bạn là bình đẳng cải thiện sự hòa hợp xã hội?
Cụm từ "it is my firm conviction" diễn tả một niềm tin mạnh mẽ và kiên định về một quan điểm hoặc ý kiến nào đó. Cách sử dụng cụm này thể hiện sự tự tin và quyết tâm của người nói đối với lập trường của mình. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cấu trúc này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng cụm từ trong giao tiếp hàng ngày.