Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | extroverted hướng ngoại - người hướng ngoại là người dễ dàng bắt chuyện với người khác Từ tùy chỉnh | Adjective | hướng ngoại - người hướng ngoại là người dễ dàng bắt chuyện với người khác Outgoing and socially confident. | |
2 | conscientious tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ Từ tùy chỉnh | Adjective | tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ Wishing to do ones work or duty well and thoroughly. | |
3 | approachable dễ gần Từ tùy chỉnh | Adjective | dễ gần (of a place) able to be reached from a particular direction or by a particular means. | |
4 | radiant rạng rỡ, hớn hở, đầy niềm vui Từ tùy chỉnh | Adjective | rạng rỡ, hớn hở, đầy niềm vui Sending out light; shining or glowing brightly. | |
5 | lanky rất cao và gầy, dáng đi thường sẽ trông khá kì cục Từ tùy chỉnh | Adjective | rất cao và gầy, dáng đi thường sẽ trông khá kì cục of a person ungracefully thin and tall. | |
6 | grey miêu tả tóc bạc Từ tùy chỉnh | Adjective | miêu tả tóc bạc UK and Commonwealth standard spelling of gray. | |
7 | trustworthy đáng tin cậy, có thể tin cậy được Từ tùy chỉnh | Adjective | đáng tin cậy, có thể tin cậy được Able to be relied on as honest or truthful. | |
8 | resilient kiên cường, hoặc chỉ người có khả năng mau hồi phục Từ tùy chỉnh | Adjective | kiên cường, hoặc chỉ người có khả năng mau hồi phục (of a substance or object) able to recoil or spring back into shape after bending, stretching, or being compressed. | |
9 | tolerant khoan dung, tôn trọng, sẵn sàng chấp nhận những hành vi hoặc tập quán khác biệt với niềm tin của bản thân. Từ tùy chỉnh | Adjective | khoan dung, tôn trọng, sẵn sàng chấp nhận những hành vi hoặc tập quán khác biệt với niềm tin của bản thân. (of a plant, animal, or machine) able to endure specified conditions or treatment. | |
10 | respectful kính trọng, lễ phép, tôn trọng, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với người khác Từ tùy chỉnh | Adjective | kính trọng, lễ phép, tôn trọng, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với người khác Feeling or showing deference and respect. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
