Xã hội

7.5 IETLS - Tính từ miêu tả người

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng bao gồm 10 tính từ dùng để miêu tả người có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 7.5.

ĐV

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1extroverted

hướng ngoại - người hướng ngoại là người dễ dàng bắt chuyện với người khác

Từ tùy chỉnh
Adjective

hướng ngoại - người hướng ngoại là người dễ dàng bắt chuyện với người khác

Outgoing and socially confident.

2conscientious

tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ

Từ tùy chỉnh
Adjective

tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ

Wishing to do ones work or duty well and thoroughly.

3approachable

dễ gần

Từ tùy chỉnh
Adjective

dễ gần

(of a place) able to be reached from a particular direction or by a particular means.

4radiant

rạng rỡ, hớn hở, đầy niềm vui

Từ tùy chỉnh
Adjective

rạng rỡ, hớn hở, đầy niềm vui

Sending out light; shining or glowing brightly.

5lanky

rất cao và gầy, dáng đi thường sẽ trông khá kì cục

Từ tùy chỉnh
Adjective

rất cao và gầy, dáng đi thường sẽ trông khá kì cục

of a person ungracefully thin and tall.

6grey

miêu tả tóc bạc

Từ tùy chỉnh
Adjective

miêu tả tóc bạc

UK and Commonwealth standard spelling of gray.

7trustworthy

đáng tin cậy, có thể tin cậy được

Từ tùy chỉnh
Adjective

đáng tin cậy, có thể tin cậy được

Able to be relied on as honest or truthful.

8resilient

kiên cường, hoặc chỉ người có khả năng mau hồi phục

Từ tùy chỉnh
Adjective

kiên cường, hoặc chỉ người có khả năng mau hồi phục

(of a substance or object) able to recoil or spring back into shape after bending, stretching, or being compressed.

9tolerant

khoan dung, tôn trọng, sẵn sàng chấp nhận những hành vi hoặc tập quán khác biệt với niềm tin của bản thân.

Từ tùy chỉnh
Adjective

khoan dung, tôn trọng, sẵn sàng chấp nhận những hành vi hoặc tập quán khác biệt với niềm tin của bản thân.

(of a plant, animal, or machine) able to endure specified conditions or treatment.

10respectful

kính trọng, lễ phép, tôn trọng, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với người khác

Từ tùy chỉnh
Adjective

kính trọng, lễ phép, tôn trọng, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với người khác

Feeling or showing deference and respect.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu