[Đề bài 18/ READING 8.0+] Từ/cụm từ giúp nhận diện quan điểm của tác giả trong bài đọc
PN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | contend cho rằng / nhận định rằng Từ tùy chỉnh | Verb | cho rằng / nhận định rằng Struggle to surmount (a difficulty) | |
2 | assert khẳng định chắc chắn Từ tùy chỉnh | Verb | khẳng định chắc chắn State a fact or belief confidently and forcefully. | |
3 | condemn lên án Từ tùy chỉnh | Verb | lên án Sentence (someone) to a particular punishment, especially death. | |
4 | undermine làm suy yếu Từ tùy chỉnh | Verb | làm suy yếu Erode the base or foundation of (a rock formation) | |
5 | refute bác bỏ Từ tùy chỉnh | Verb | bác bỏ Prove (a statement or theory) to be wrong or false; disprove. | |
6 | advocate biện hộ / ủng hộ công khai Từ tùy chỉnh | Verb | biện hộ / ủng hộ công khai Publicly recommend or support. | |
7 | establish khẳng định (thường được dùng ở thể bị động) Từ tùy chỉnh | Verb | khẳng định (thường được dùng ở thể bị động) Establish, establish. | |
8 | criticize chỉ trích Từ tùy chỉnh | Verb | chỉ trích Indicate the faults of (someone or something) in a disapproving way. | |
9 | emphasize nhấn mạnh Từ tùy chỉnh | Verb | nhấn mạnh Lay stress on a word or phrase when speaking. | |
10 | oppose phản đối Từ tùy chỉnh | Verb | phản đối Disagree with and attempt to prevent, especially by argument. | |
11 | state nhận định, tuyên bố Từ tùy chỉnh | Verb | nhận định, tuyên bố Express something definitely or clearly in speech or writing. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
