Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | call it a day quyết định ngừng làm việc hoặc rời khỏi một nơi, thường là vào cuối ngày. | Phrase | quyết định ngừng làm việc hoặc rời khỏi một nơi, thường là vào cuối ngày. decide to stop working or leave a place typically at the end of the day. | |
2 | win win Một tình huống mà tất cả các bên đều có lợi hoặc thành công. | Noun | Một tình huống mà tất cả các bên đều có lợi hoặc thành công. A situation in which all parties benefit or succeed. | |
3 | be in the same boat ở trong hoàn cảnh tương tự như người khác. | Idiom | ở trong hoàn cảnh tương tự như người khác. to be in a similar situation as someone else. | |
4 | think outside the box Suy nghĩ theo cách sáng tạo hoặc độc đáo, đặc biệt khi gặp phải những ràng buộc hoặc hạn chế. | Phrase | Suy nghĩ theo cách sáng tạo hoặc độc đáo, đặc biệt khi gặp phải những ràng buộc hoặc hạn chế. To think in a creative or original way especially when faced with constraints or limitations. | |
5 | burn the midnight oil thức khuya để làm việc hoặc học tập. | Idiom | thức khuya để làm việc hoặc học tập. to stay up late working on a task or studying. | |
6 | on edge Lo lắng hoặc căng thẳng. | Adjective | Lo lắng hoặc căng thẳng. Nervous or tense. | |
7 | lose temper Trở nên tức giận. | Idiom | Trở nên tức giận. to become angry. | |
8 | break the ice làm cho mọi người cảm thấy thư giãn và dễ chịu hơn, đặc biệt là khi bắt đầu một cuộc họp hoặc buổi họp mặt xã hội. | Phrase | làm cho mọi người cảm thấy thư giãn và dễ chịu hơn, đặc biệt là khi bắt đầu một cuộc họp hoặc buổi họp mặt xã hội. make everyone feel more relaxed and comfortable especially at the beginning of a meeting or social gathering. | |
9 | step out of line hành xử theo cách không thể chấp nhận hoặc không thích hợp | Phrase | hành xử theo cách không thể chấp nhận hoặc không thích hợp to behave in a way that is unacceptable or inappropriate | |
10 | on the fence không thể quyết định về điều gì đó. | Phrase | không thể quyết định về điều gì đó. unable to decide about something. | |
11 | out of the blue | Preposition | idiomatic unexpectedly without warning or preparation. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
