Bản dịch của từ Burn the midnight oil trong tiếng Việt

Burn the midnight oil

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burn the midnight oil (Idiom)

ˈbɚn.təˈmɪdˌnaɪ.twəl
ˈbɚn.təˈmɪdˌnaɪ.twəl
01

Thức khuya để làm việc hoặc học tập.

To stay up late working on a task or studying.

Ví dụ

Many students burn the midnight oil before the IELTS exam.

Nhiều sinh viên thức khuya ôn luyện trước kỳ thi IELTS.

She doesn't burn the midnight oil; she studies early instead.

Cô ấy không thức khuya học bài; cô ấy học sớm hơn.

Do you burn the midnight oil when preparing for your IELTS test?

Bạn có thức khuya khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?

02

Làm việc chăm chỉ và dành nhiều thời gian cho việc gì đó.

To work hard at something and devote a lot of time to it.

Ví dụ

Students often burn the midnight oil before the IELTS exam.

Sinh viên thường thức khuya trước kỳ thi IELTS.

She doesn't burn the midnight oil for social activities.

Cô ấy không thức khuya cho các hoạt động xã hội.

Do you burn the midnight oil for your IELTS preparation?

Bạn có thức khuya để chuẩn bị cho IELTS không?

03

Tham gia vào các hoạt động đêm khuya, đặc biệt là học tập hoặc làm việc.

To engage in latenight activities especially studying or working.

Ví dụ

Students often burn the midnight oil before their final exams.

Học sinh thường thức khuya trước kỳ thi cuối.

She doesn't burn the midnight oil for social events.

Cô ấy không thức khuya cho các sự kiện xã hội.

Do you burn the midnight oil for your English IELTS preparation?

Bạn có thức khuya để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tiếng Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burn the midnight oil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] He was busy as a bee, doing part-time jobs in the daytime and the night after night [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Burn the midnight oil

Không có idiom phù hợp