Bản dịch của từ Burn the midnight oil trong tiếng Việt
Burn the midnight oil

Burn the midnight oil (Idiom)
Many students burn the midnight oil before the IELTS exam.
Nhiều sinh viên thức khuya ôn luyện trước kỳ thi IELTS.
She doesn't burn the midnight oil; she studies early instead.
Cô ấy không thức khuya học bài; cô ấy học sớm hơn.
Do you burn the midnight oil when preparing for your IELTS test?
Bạn có thức khuya khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Students often burn the midnight oil before the IELTS exam.
Sinh viên thường thức khuya trước kỳ thi IELTS.
She doesn't burn the midnight oil for social activities.
Cô ấy không thức khuya cho các hoạt động xã hội.
Do you burn the midnight oil for your IELTS preparation?
Bạn có thức khuya để chuẩn bị cho IELTS không?
Tham gia vào các hoạt động đêm khuya, đặc biệt là học tập hoặc làm việc.
To engage in latenight activities especially studying or working.
Students often burn the midnight oil before their final exams.
Học sinh thường thức khuya trước kỳ thi cuối.
She doesn't burn the midnight oil for social events.
Cô ấy không thức khuya cho các sự kiện xã hội.
Do you burn the midnight oil for your English IELTS preparation?
Bạn có thức khuya để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS tiếng Anh không?
Burn the midnight oil (Phrase)
Làm việc đến tận đêm khuya, thường là để chuẩn bị cho một nhiệm vụ nào đó.
To work late into the night typically in preparation for a task
Many students burn the midnight oil before their final exams.
Nhiều sinh viên thức khuya chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
She does not burn the midnight oil for social gatherings.
Cô ấy không thức khuya cho các buổi gặp mặt xã hội.
Do you often burn the midnight oil for your projects?
Bạn có thường thức khuya cho các dự án của mình không?
Students often burn the midnight oil before their final exams.
Sinh viên thường thức khuya trước kỳ thi cuối cùng.
She does not burn the midnight oil; she studies during the day.
Cô ấy không thức khuya; cô ấy học vào ban ngày.
Do you burn the midnight oil for your social projects?
Bạn có thức khuya cho các dự án xã hội của mình không?
Thức khuya để làm việc gì đó, đặc biệt là học tập hoặc hoàn thành bài tập.
To stay up late working on something especially studying or completing assignments
Students often burn the midnight oil before final exams in December.
Sinh viên thường thức khuya trước kỳ thi cuối cùng vào tháng Mười Hai.
She doesn't burn the midnight oil during weekends; she relaxes instead.
Cô ấy không thức khuya vào cuối tuần; cô ấy thư giãn thay vào đó.
Do you burn the midnight oil for your social studies project this week?
Bạn có thức khuya cho dự án nghiên cứu xã hội của mình tuần này không?
Cụm từ "burn the midnight oil" có nghĩa là thức khuya học hành hoặc làm việc, thường để hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng. Cụm từ này xuất phát từ nếp sống trước đây khi mọi người sử dụng dầu để thắp sáng vào ban đêm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do âm hưởng vùng miền.
Cụm từ "burn the midnight oil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt đầu từ động từ "urere" có nghĩa là "thiêu đốt". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động học tập hoặc làm việc muộn vào ban đêm, thường là để đạt được một mục tiêu nào đó. Hình ảnh "đốt đèn dầu" trong thời kỳ cổ đại khi chưa có điện thể hiện sự chuyên tâm và nỗ lực làm việc đến khuya, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa về sự cống hiến và cam kết trong công việc hiện tại.
Cụm từ "burn the midnight oil" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả thói quen học tập hoặc làm việc vào ban đêm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này thường được dùng để chỉ sự nỗ lực làm việc muộn, thường liên quan đến học sinh, sinh viên hoặc những người làm việc trong môi trường áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
