Flashcard tổng hợp Từ vựng về Du lịch 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | unlimited mileage Một loại hợp đồng cho thuê cho phép người sử dụng lái xe mà không có giới hạn về khoảng cách. | Noun | Một loại hợp đồng cho thuê cho phép người sử dụng lái xe mà không có giới hạn về khoảng cách. A type of rental agreement that allows the user to drive without limits on distance. | |
2 | limited availability Trạng thái sẵn có trong số lượng hạn chế. | Noun | Trạng thái sẵn có trong số lượng hạn chế. The state of being available in restricted amounts or quantity. | |
3 | joint fare Bữa ăn chia sẻ hoặc bộ món ăn phục vụ cho một nhóm. | Noun | Bữa ăn chia sẻ hoặc bộ món ăn phục vụ cho một nhóm. A shared meal or collection of dishes served to a group. | |
4 | hospitality suite Một phòng hoặc không gian riêng do một doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp cho khách mời để thư giãn và tận hưởng dịch vụ. | Noun | Một phòng hoặc không gian riêng do một doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp cho khách mời để thư giãn và tận hưởng dịch vụ. A private room or space provided by a business or organization for guests to relax and enjoy services. | |
5 | excursion fare Giá vé cho một chuyến đi ngắn hoặc ngoại khóa, thường được sử dụng cho mục đích giải trí. | Noun | Giá vé cho một chuyến đi ngắn hoặc ngoại khóa, thường được sử dụng cho mục đích giải trí. A type of ticket price for a short journey or outing, often used for recreational purposes. | |
6 | discount fare Giá giảm cho một dịch vụ hoặc sản phẩm, thường dùng cho việc đi lại hoặc vận chuyển. | Noun | Giá giảm cho một dịch vụ hoặc sản phẩm, thường dùng cho việc đi lại hoặc vận chuyển. A reduced price for a service or product, often used for travel or transportation. | |
7 | courtesy vehicle Phương tiện được cung cấp cho sự thuận tiện của khách hàng, thường miễn phí, bởi một doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp dịch vụ. | Noun | Phương tiện được cung cấp cho sự thuận tiện của khách hàng, thường miễn phí, bởi một doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp dịch vụ. A vehicle provided for the convenience of customers, often free of charge, by a business or service provider. | |
8 | companion fare Một mức giá đặc biệt do các hãng hàng không hoặc công ty vận tải khác cung cấp, cho phép người sở hữu vé mua thêm một vé cho bạn đồng hành với mức giá giảm. | Noun | Một mức giá đặc biệt do các hãng hàng không hoặc công ty vận tải khác cung cấp, cho phép người sở hữu vé mua thêm một vé cho bạn đồng hành với mức giá giảm. A special fare offered by airlines or other transportation companies that allows a ticket holder to purchase an additional ticket for a traveling companion at a discounted rate. | |
9 | drop off charge Phí phát sinh khi để lại hoặc đón xe tại một địa điểm cụ thể. | Noun | Phí phát sinh khi để lại hoặc đón xe tại một địa điểm cụ thể. A charge incurred for leaving or picking up a vehicle at a specific location. | |
10 | city pair Cặp thành phố thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch, vận chuyển hoặc các tuyến đường hàng không. | Noun | Cặp thành phố thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch, vận chuyển hoặc các tuyến đường hàng không. A pair of cities typically used in the context of travel, transport, or airline routes. | |
11 | blackout period Một khoảng thời gian được chỉ định trong đó hoạt động nhất định, như quảng cáo, bị hạn chế hoặc cấm. | Noun | Một khoảng thời gian được chỉ định trong đó hoạt động nhất định, như quảng cáo, bị hạn chế hoặc cấm. A designated period during which certain activities, such as advertising, are restricted or prohibited. | |
12 | base fare Khoản phí ban đầu cho dịch vụ vận chuyển trước khi áp dụng bất kỳ khoản phí bổ sung nào. | Noun | Khoản phí ban đầu cho dịch vụ vận chuyển trước khi áp dụng bất kỳ khoản phí bổ sung nào. The initial charge or price for a transportation service before any additional fees are applied. | |
13 | back to back ticket Một loại vé cho phép vào hai sự kiện liên tiếp. | Noun | Một loại vé cho phép vào hai sự kiện liên tiếp. A type of ticket that allows entry to two consecutive events. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
