Bản dịch của từ A drop in the ocean trong tiếng Việt

A drop in the ocean

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A drop in the ocean (Idiom)

01

Một phần nhỏ của một cái gì đó lớn hơn nhiều.

A small part of something much larger.

Ví dụ

The donation was a drop in the ocean for the charity's needs.

Khoản quyên góp chỉ là một phần nhỏ so với nhu cầu của tổ chức.

Many believe that individual efforts are not a drop in the ocean.

Nhiều người tin rằng nỗ lực cá nhân không phải là một phần nhỏ.

Is one volunteer really just a drop in the ocean of need?

Một tình nguyện viên có thực sự chỉ là một phần nhỏ trong nhu cầu không?

02

Một số tiền không đáng kể so với tổng thể.

An insignificant amount in comparison to the whole.

Ví dụ

His donation was just a drop in the ocean for the charity.

Sự đóng góp của anh ấy chỉ là một giọt trong đại dương cho từ thiện.

Many believe that small actions are not a drop in the ocean.

Nhiều người tin rằng hành động nhỏ không phải là một giọt trong đại dương.

Is one volunteer really just a drop in the ocean for society?

Một tình nguyện viên thực sự chỉ là một giọt trong đại dương cho xã hội sao?

03

Đóng góp tối thiểu cho một vấn đề hoặc vấn đề lớn.

A minimal contribution to a large problem or issue.

Ví dụ

Donating $10 is just a drop in the ocean for poverty.

Việc quyên góp 10 đô la chỉ là một giọt nước trong đại dương về nghèo đói.

Many believe that small donations do not help at all.

Nhiều người tin rằng những khoản quyên góp nhỏ hoàn toàn không giúp ích.

Is $5 really a drop in the ocean for education funding?

Liệu 5 đô la thực sự chỉ là một giọt nước trong đại dương cho quỹ giáo dục?

A drop in the ocean (Phrase)

ə dɹˈɑp ɨn ðɨ ˈoʊʃən
ə dɹˈɑp ɨn ðɨ ˈoʊʃən
01

Một lượng rất nhỏ so với những gì cần thiết hoặc mong muốn.

A very small amount compared to what is needed or desired

Ví dụ

The donation was a drop in the ocean for the charity's needs.

Khoản quyên góp chỉ là một giọt nước trong đại dương nhu cầu của tổ chức.

Many believe that individual efforts are not a drop in the ocean.

Nhiều người tin rằng nỗ lực cá nhân không phải là một giọt nước trong đại dương.

Is this small donation really a drop in the ocean for us?

Khoản quyên góp nhỏ này có thực sự là một giọt nước trong đại dương không?

02

Một phần nhỏ hoặc không đáng kể của một thứ gì đó lớn hơn nhiều.

A small or insignificant part of something much larger

Ví dụ

Donating ten dollars is just a drop in the ocean for charity.

Việc quyên góp mười đô la chỉ là một giọt trong đại dương cho từ thiện.

Many believe that individual efforts are not a drop in the ocean.

Nhiều người tin rằng nỗ lực cá nhân không phải là một giọt trong đại dương.

Is this small donation really a drop in the ocean for poverty?

Liệu khoản quyên góp nhỏ này có thực sự là một giọt trong đại dương cho nghèo đói không?

03

Một hành động hoặc nỗ lực có ít hoặc không ảnh hưởng đến tình hình chung.

An action or effort that has little or no effect on the overall situation

Ví dụ

Donating ten dollars is just a drop in the ocean.

Việc quyên góp mười đô la chỉ là một giọt trong đại dương.

Many believe that small donations are not a drop in the ocean.

Nhiều người tin rằng những khoản quyên góp nhỏ không phải là giọt trong đại dương.

Is volunteering one hour a drop in the ocean for social change?

Việc tình nguyện một giờ có phải là giọt trong đại dương cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a drop in the ocean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A drop in the ocean

Không có idiom phù hợp