Bản dịch của từ Ablative therapy trong tiếng Việt
Ablative therapy
Noun [U/C]

Ablative therapy (Noun)
ˈæblətɨv θˈɛɹəpi
ˈæblətɨv θˈɛɹəpi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại điều trị làm giảm chức năng của một mô hoặc cơ quan, có khả năng làm giảm triệu chứng của bệnh.
A type of treatment that reduces the function of a tissue or organ, potentially alleviating disease symptoms.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật trị liệu liên quan đến sự ablation (loại bỏ hoặc phá hủy) các mô sinh học.
A therapeutic technique that involves the ablation (removal or destruction) of biological tissues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ablative therapy
Không có idiom phù hợp