Bản dịch của từ Ablative therapy trong tiếng Việt

Ablative therapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ablative therapy (Noun)

ˈæblətɨv θˈɛɹəpi
ˈæblətɨv θˈɛɹəpi
01

Một phương pháp điều trị y tế nhằm phá hủy hoặc loại bỏ mô, thường được sử dụng trong điều trị ung thư.

A medical treatment that aims to destroy or remove tissue, often used in the context of cancer treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại điều trị làm giảm chức năng của một mô hoặc cơ quan, có khả năng làm giảm triệu chứng của bệnh.

A type of treatment that reduces the function of a tissue or organ, potentially alleviating disease symptoms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật trị liệu liên quan đến sự ablation (loại bỏ hoặc phá hủy) các mô sinh học.

A therapeutic technique that involves the ablation (removal or destruction) of biological tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ablative therapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ablative therapy

Không có idiom phù hợp