Bản dịch của từ Acephali trong tiếng Việt
Acephali

Acephali (Noun)
Lịch sử giáo hội. với vốn ban đầu. một nhóm những người theo chủ nghĩa độc tính cực đoan đã ly khai khỏi cơ quan chính vào thế kỷ thứ 5, không thừa nhận người lãnh đạo nào và từ chối sự kiểm soát của giám mục. cũng ở dạng số ít, ở dạng acephalus: một thành viên của một nhóm như vậy.
Church history with capital initial a group of extreme monophysites who seceded from the main body in the 5th cent acknowledging no leaders and rejecting episcopal control also in singular in form acephalus a member of such a group.
The acephali rejected the church's authority during the 5th century.
Những acephali đã từ chối quyền lực của nhà thờ vào thế kỷ thứ 5.
Many acephali did not follow any bishops or church leaders.
Nhiều acephali không theo bất kỳ giám mục hay lãnh đạo nào.
Did the acephali influence modern church practices in any way?
Liệu những acephali có ảnh hưởng đến các thực hành của nhà thờ hiện đại không?
The story featured acephali living in a strange, headless society.
Câu chuyện có những acephali sống trong một xã hội kỳ lạ, không đầu.
Many believe acephali do not exist in our real world.
Nhiều người tin rằng acephali không tồn tại trong thế giới thực của chúng ta.
Do you think acephali could symbolize modern social disconnection?
Bạn có nghĩ rằng acephali có thể biểu tượng cho sự mất kết nối xã hội hiện đại không?
"Acephali" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ những sinh vật không có đầu hoặc những cá thể trong một loài mà không có bộ phận này. Trong văn học cổ điển, thuật ngữ thường được áp dụng cho những nhân vật hoặc sinh vật biểu trưng sự thiếu vắng trí tuệ hoặc khả năng lãnh đạo. Trong một số lĩnh vực, "acephali" cũng được dùng để mô tả trạng thái lâm sàng hoặc dị tật bẩm sinh. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Từ "acephali" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "a-" có nghĩa là "không" và "kephalē" nghĩa là "đầu". Hợp lại, từ này chỉ những cá thể không có đầu, thường được sử dụng trong các tài liệu sinh học để mô tả những sinh vật dị dạng hoặc các rét mướt trong ngành y. Qua thời gian, nó cũng được dùng trong văn học và triết học để chỉ những trạng thái tồn tại thiếu vắng sự lãnh đạo hoặc ý thức. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh một hình thức tồn tại tách biệt khỏi sự nhận diện đầy đủ.
Từ "acephali" được ít sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành và hiếm gặp của nó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và sinh học, "acephali" chỉ sự thiếu đầu hoặc những sinh vật không có đầu, thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về nhân loại học. Sẵn có trong các nghiên cứu, nhưng không phổ biến trong các tình huống hàng ngày hoặc giao tiếp thông thường.