Bản dịch của từ Advanced level trong tiếng Việt

Advanced level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advanced level (Noun)

ədvˈænst lˈɛvəl
ədvˈænst lˈɛvəl
01

Một tiêu chuẩn hoặc giai đoạn cao hơn về trình độ trong một môn học hoặc kỹ năng.

A higher standard or stage of proficiency in a subject or skill.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vị trí tương đương về sự phát triển hoặc độ phức tạp, thường ngụ ý hiểu biết đầy thách thức hoặc toàn diện hơn.

An equal position in terms of development or complexity, often implying a more challenging or thorough understanding.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phân loại được sử dụng để chỉ một khóa học hoặc chương trình giảng dạy khó hơn so với các lựa chọn tiêu chuẩn.

A classification used to denote a course or curriculum that is more difficult than standard offerings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Advanced level cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] Therefore, reading books can provide great opportunities for children to their vocabulary which can lead to their better writing skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020

Idiom with Advanced level

Không có idiom phù hợp