Bản dịch của từ Agreement for lease trong tiếng Việt

Agreement for lease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agreement for lease (Noun)

əɡɹˈimənt fˈɔɹ lˈis
əɡɹˈimənt fˈɔɹ lˈis
01

Một thỏa thuận chính thức giữa hai bên, trong đó một bên cho phép bên kia sử dụng tài sản của mình trong một khoảng thời gian xác định với một khoản thanh toán.

A formal arrangement between two parties where one party allows the other to use their property for a specified period of time in exchange for payment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu pháp lý nêu rõ các điều khoản và điều kiện cho việc cho thuê một tài sản.

A legal document that outlines the terms and conditions of the rental of a property.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình thương lượng và đạt được sự hiểu biết chung về việc sử dụng tài sản và các điều kiện cho thuê.

The process of negotiating and coming to a mutual understanding regarding property usage and rental conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/agreement for lease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agreement for lease

Không có idiom phù hợp