Bản dịch của từ Agreement for lease trong tiếng Việt
Agreement for lease
Noun [U/C]

Agreement for lease (Noun)
əɡɹˈimənt fˈɔɹ lˈis
əɡɹˈimənt fˈɔɹ lˈis
01
Một thỏa thuận chính thức giữa hai bên, trong đó một bên cho phép bên kia sử dụng tài sản của mình trong một khoảng thời gian xác định với một khoản thanh toán.
A formal arrangement between two parties where one party allows the other to use their property for a specified period of time in exchange for payment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình thương lượng và đạt được sự hiểu biết chung về việc sử dụng tài sản và các điều kiện cho thuê.
The process of negotiating and coming to a mutual understanding regarding property usage and rental conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Agreement for lease
Không có idiom phù hợp