Bản dịch của từ All caps trong tiếng Việt
All caps

All caps (Noun)
All people deserve equal rights in society, regardless of background.
Tất cả mọi người đều xứng đáng có quyền bình đẳng trong xã hội.
Not all communities have access to clean water and sanitation facilities.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập vào nước sạch và cơ sở vệ sinh.
Do all citizens participate in local elections every year?
Có phải tất cả công dân tham gia bầu cử địa phương hàng năm không?
All caps are used for emphasis in social media posts.
Tất cả các chữ in hoa được sử dụng để nhấn mạnh trong bài viết mạng xã hội.
Not all caps are appropriate for formal communication.
Không phải tất cả các chữ in hoa đều phù hợp cho giao tiếp chính thức.
Are all caps necessary in your social media strategy?
Có cần thiết phải sử dụng tất cả các chữ in hoa trong chiến lược mạng xã hội của bạn không?
Một thuật ngữ chung cho một nhóm sự vật hoặc người.
A collective term for a group of things or people.
All students participated in the community service project last Saturday.
Tất cả sinh viên đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng hôm thứ Bảy.
Not all volunteers showed up for the social event last week.
Không phải tất cả tình nguyện viên đã đến sự kiện xã hội tuần trước.
Did all the participants enjoy the social gathering at the park?
Tất cả những người tham gia có thích buổi gặp gỡ xã hội ở công viên không?
All caps (Adjective)
All students participated in the social event last weekend.
Tất cả sinh viên đã tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Not all communities have access to social services in our city.
Không phải tất cả cộng đồng đều có quyền truy cập vào dịch vụ xã hội ở thành phố chúng tôi.
Did all participants agree on the social policy changes discussed?
Tất cả người tham gia có đồng ý về những thay đổi chính sách xã hội đã thảo luận không?
Bao gồm mọi thứ, mọi thứ hoặc mọi bộ phận.
Including everything all things or every part.
The all caps message was clear and easy to read.
Thông điệp in chữ hoa rất rõ ràng và dễ đọc.
Not all caps letters were used in the presentation.
Không phải tất cả các chữ in hoa được sử dụng trong bài thuyết trình.
Are all caps necessary for emphasizing important points in essays?
Có cần thiết phải dùng chữ hoa để nhấn mạnh điểm quan trọng trong bài luận không?
The new law applies to all citizens without any exceptions.
Luật mới áp dụng cho tất cả công dân mà không có ngoại lệ.
Not all communities have access to clean water resources.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập vào nguồn nước sạch.
Do all neighborhoods receive equal funding for social programs?
Tất cả các khu phố đều nhận được tài trợ bình đẳng cho các chương trình xã hội không?
"All caps" là thuật ngữ chỉ việc viết tất cả các ký tự trong một từ hoặc câu bằng chữ in hoa. Việc sử dụng chữ in hoa hoàn toàn thường xuất hiện trong văn bản để nhấn mạnh hoặc thu hút sự chú ý. Khi áp dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật số, "all caps" có thể dễ dàng khiến văn bản trở nên khó đọc hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng đôi khi được coi là không lịch sự nếu lạm dụng trong giao tiếp trực tuyến.
Từ "ALL CAPS" xuất phát từ thuật ngữ typographic, được sử dụng để chỉ việc chữ viết được thể hiện hoàn toàn bằng chữ in hoa. Cụm từ này có nguồn gốc từ sự phát triển của in ấn từ thời kỳ Renaissance, khi các loại chữ in hoa được sử dụng rộng rãi trong các văn bản. Ngày nay, việc sử dụng "ALL CAPS" được xem là cách thức nhấn mạnh hoặc diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ trong giao tiếp trực tuyến, thể hiện sự cấp bách hoặc quan trọng của thông tin.
Từ "all caps" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông và thiết kế đồ họa, ám chỉ việc viết toàn bộ bằng chữ in hoa. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên do tính chất chuyên ngành. Tuy nhiên, trong văn bản và email, "all caps" thường được dùng để nhấn mạnh thông điệp hoặc tạo sự chú ý. Sự sử dụng không hợp lý có thể dẫn đến cảm giác cáu gắt trong giao tiếp.