Bản dịch của từ All caps trong tiếng Việt

All caps

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All caps (Noun)

01

Toàn bộ số lượng, số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó.

The whole amount quantity or extent of something.

Ví dụ

All people deserve equal rights in society, regardless of background.

Tất cả mọi người đều xứng đáng có quyền bình đẳng trong xã hội.

Not all communities have access to clean water and sanitation facilities.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập vào nước sạch và cơ sở vệ sinh.

Do all citizens participate in local elections every year?

Có phải tất cả công dân tham gia bầu cử địa phương hàng năm không?

02

Được sử dụng để chỉ từng người trong một nhóm hoặc một bộ.

Used to refer to every one of a group or set.

Ví dụ

All caps are used for emphasis in social media posts.

Tất cả các chữ in hoa được sử dụng để nhấn mạnh trong bài viết mạng xã hội.

Not all caps are appropriate for formal communication.

Không phải tất cả các chữ in hoa đều phù hợp cho giao tiếp chính thức.

Are all caps necessary in your social media strategy?

Có cần thiết phải sử dụng tất cả các chữ in hoa trong chiến lược mạng xã hội của bạn không?

03

Một thuật ngữ chung cho một nhóm sự vật hoặc người.

A collective term for a group of things or people.

Ví dụ

All students participated in the community service project last Saturday.

Tất cả sinh viên đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng hôm thứ Bảy.

Not all volunteers showed up for the social event last week.

Không phải tất cả tình nguyện viên đã đến sự kiện xã hội tuần trước.

Did all the participants enjoy the social gathering at the park?

Tất cả những người tham gia có thích buổi gặp gỡ xã hội ở công viên không?

All caps (Adjective)

01

Tổng cộng; toàn bộ; toàn bộ.

Total entire whole.

Ví dụ

All students participated in the social event last weekend.

Tất cả sinh viên đã tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Not all communities have access to social services in our city.

Không phải tất cả cộng đồng đều có quyền truy cập vào dịch vụ xã hội ở thành phố chúng tôi.

Did all participants agree on the social policy changes discussed?

Tất cả người tham gia có đồng ý về những thay đổi chính sách xã hội đã thảo luận không?

02

Bao gồm mọi thứ, mọi thứ hoặc mọi bộ phận.

Including everything all things or every part.

Ví dụ

The all caps message was clear and easy to read.

Thông điệp in chữ hoa rất rõ ràng và dễ đọc.

Not all caps letters were used in the presentation.

Không phải tất cả các chữ in hoa được sử dụng trong bài thuyết trình.

Are all caps necessary for emphasizing important points in essays?

Có cần thiết phải dùng chữ hoa để nhấn mạnh điểm quan trọng trong bài luận không?

03

Được sử dụng để chỉ ra rằng không có ngoại lệ hoặc hạn chế nào được thực hiện.

Used to indicate that no exceptions or limitations are made.

Ví dụ

The new law applies to all citizens without any exceptions.

Luật mới áp dụng cho tất cả công dân mà không có ngoại lệ.

Not all communities have access to clean water resources.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập vào nguồn nước sạch.

Do all neighborhoods receive equal funding for social programs?

Tất cả các khu phố đều nhận được tài trợ bình đẳng cho các chương trình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng All caps cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All caps

Không có idiom phù hợp