Bản dịch của từ Artificial additive trong tiếng Việt

Artificial additive

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artificial additive(Noun)

ˌɑɹtəfˈɪʃəl ˈædətɨv
ˌɑɹtəfˈɪʃəl ˈædətɨv
01

Một chất được thêm vào sản phẩm để nâng cao chất lượng hoặc đặc tính của nó, đặc biệt là trong sản xuất thực phẩm.

A substance added to a product to enhance its qualities or properties particularly in food production.

Ví dụ
02

Một thành phần dùng để bảo quản hoặc tăng hương vị của sản phẩm thực phẩm.

An ingredient used to preserve flavor or enhance taste in food products.

Ví dụ
03

Một chất hóa học không có trong tự nhiên mà được đưa vào với một mục đích cụ thể.

A chemical substance that is not naturally occurring but is introduced for a specific purpose.

Ví dụ

Artificial additive(Noun Uncountable)

ˌɑɹtəfˈɪʃəl ˈædətɨv
ˌɑɹtəfˈɪʃəl ˈædətɨv
01

Một khái niệm được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các quy định về an toàn thực phẩm và sức khỏe.

A concept used in discussions about food safety and health regulations.

Ví dụ
02

Việc sử dụng vật liệu hoặc thành phần tổng hợp trong sản xuất.

The use of synthetic materials or ingredients in production.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh