Bản dịch của từ Artificial additive trong tiếng Việt

Artificial additive

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artificial additive (Noun)

ˌɑɹtəfˈɪʃəl ˈædətɨv
ˌɑɹtəfˈɪʃəl ˈædətɨv
01

Một chất được thêm vào sản phẩm để nâng cao chất lượng hoặc đặc tính của nó, đặc biệt là trong sản xuất thực phẩm.

A substance added to a product to enhance its qualities or properties particularly in food production.

Ví dụ

Many people are concerned about the use of artificial additives in food.

Nhiều người quan tâm về việc sử dụng phụ gia nhân tạo trong thực phẩm.

It is important to avoid products with artificial additives for better health.

Quan trọng để tránh các sản phẩm có chất phụ gia nhân tạo để cải thiện sức khỏe.

Do you think the government should regulate the use of artificial additives?

Bạn nghĩ rằng chính phủ có nên quy định việc sử dụng phụ gia nhân tạo không?

02

Một thành phần dùng để bảo quản hoặc tăng hương vị của sản phẩm thực phẩm.

An ingredient used to preserve flavor or enhance taste in food products.

Ví dụ

Artificial additives are common in processed foods.

Chất phụ gia nhân tạo phổ biến trong thực phẩm chế biến.

Avoid foods with artificial additives for better health.

Tránh thực phẩm chứa chất phụ gia nhân tạo để cải thiện sức khỏe.

Are artificial additives harmful to our bodies in the long term?

Chất phụ gia nhân tạo có hại cho cơ thể chúng ta trong dài hạn không?

03

Một chất hóa học không có trong tự nhiên mà được đưa vào với một mục đích cụ thể.

A chemical substance that is not naturally occurring but is introduced for a specific purpose.

Ví dụ

Artificial additives are often used in processed foods for preservation.

Chất phụ gia nhân tạo thường được sử dụng trong thực phẩm chế biến để bảo quản.

Avoid products with artificial additives if you prefer natural ingredients.

Tránh các sản phẩm có chất phụ gia nhân tạo nếu bạn ưa thích nguyên liệu tự nhiên.

Are artificial additives harmful to our health in the long term?

Chất phụ gia nhân tạo có có hại cho sức khỏe của chúng ta trong dài hạn không?

Artificial additive (Noun Uncountable)

ˌɑɹtəfˈɪʃəl ˈædətɨv
ˌɑɹtəfˈɪʃəl ˈædətɨv
01

Một khái niệm được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các quy định về an toàn thực phẩm và sức khỏe.

A concept used in discussions about food safety and health regulations.

Ví dụ

Artificial additives can be harmful to our health.

Các phụ gia nhân tạo có thể gây hại cho sức khỏe của chúng ta.

Avoiding artificial additives is important for a healthy lifestyle.

Tránh các phụ gia nhân tạo là quan trọng đối với lối sống lành mạnh.

Are artificial additives commonly found in fast food products?

Liệu các phụ gia nhân tạo có phổ biến trong các sản phẩm fast food không?

02

Việc sử dụng vật liệu hoặc thành phần tổng hợp trong sản xuất.

The use of synthetic materials or ingredients in production.

Ví dụ

Some argue that artificial additives in food can be harmful.

Một số người cho rằng các phụ gia nhân tạo trong thực phẩm có thể gây hại.

Avoid products with artificial additives if you prefer natural ingredients.

Tránh các sản phẩm có phụ gia nhân tạo nếu bạn thích nguyên liệu tự nhiên.

Are there regulations in place to control the use of artificial additives?

Liệu có quy định nào để kiểm soát việc sử dụng phụ gia nhân tạo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artificial additive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artificial additive

Không có idiom phù hợp