Bản dịch của từ As if there was no tomorrow trong tiếng Việt
As if there was no tomorrow

As if there was no tomorrow (Idiom)
She volunteers at the shelter as if there was no tomorrow.
Cô ấy tình nguyện ở nơi tạm trú như thể không có ngày mai.
They do not save money, acting as if there was no tomorrow.
Họ không tiết kiệm tiền, hành động như thể không có ngày mai.
Why do you spend money as if there was no tomorrow?
Tại sao bạn lại tiêu tiền như thể không có ngày mai?
They danced at the party as if there was no tomorrow.
Họ nhảy múa tại bữa tiệc như thể không có ngày mai.
She does not live her life as if there was no tomorrow.
Cô ấy không sống cuộc đời như thể không có ngày mai.
Do you enjoy your weekends as if there was no tomorrow?
Bạn có tận hưởng cuối tuần như thể không có ngày mai không?
Sống hết mình, nhấn mạnh tầm quan trọng của hiện tại hơn là những điều không chắc chắn của ngày mai.
To live life to the fullest, emphasizing the importance of the present over the uncertainties of tomorrow.
She danced as if there was no tomorrow at the charity event.
Cô ấy nhảy múa như thể không có ngày mai tại sự kiện từ thiện.
They do not live as if there was no tomorrow, always planning ahead.
Họ không sống như thể không có ngày mai, luôn lên kế hoạch trước.
Do you live as if there was no tomorrow in your daily life?
Bạn có sống như thể không có ngày mai trong cuộc sống hàng ngày không?
Cụm từ "as if there was no tomorrow" được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc cảm xúc với một mức độ mãnh liệt, tựa như không có ngày mai, tức là không quan tâm đến hậu quả. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự sống hết mình hoặc tận hưởng từng khoảnh khắc. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

