Bản dịch của từ Asa scale trong tiếng Việt

Asa scale

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asa scale (Idiom)

01

Để đánh giá hiệu suất hoặc chất lượng dựa trên một tiêu chuẩn cụ thể.

To evaluate performance or quality based on a specific standard.

Ví dụ

Teachers often use a scale to assess student performance in class.

Giáo viên thường sử dụng thang điểm để đánh giá hiệu suất học sinh trong lớp.

They do not use a scale for evaluating community service projects.

Họ không sử dụng thang điểm để đánh giá các dự án phục vụ cộng đồng.

How do you apply a scale to measure social programs' success?

Bạn áp dụng thang điểm như thế nào để đo lường sự thành công của các chương trình xã hội?

02

Hoạt động như một điểm chuẩn hoặc tiêu chuẩn.

To act as a benchmark or standard.

Ví dụ

The United Nations serves as a scale for global human rights standards.

Liên Hợp Quốc đóng vai trò như một tiêu chuẩn cho quyền con người toàn cầu.

Many believe social media does not act as a scale for real interactions.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không đóng vai trò như một tiêu chuẩn cho tương tác thực.

Can we consider education as a scale for measuring social progress?

Chúng ta có thể coi giáo dục là một tiêu chuẩn để đo lường tiến bộ xã hội không?

03

Để so sánh hoặc đo lường theo một tiêu chuẩn đã đặt ra.

To compare or measure against a set standard.

Ví dụ

We can use the ASA scale to measure social progress in 2022.

Chúng ta có thể sử dụng thang ASA để đo lường tiến bộ xã hội năm 2022.

The ASA scale does not apply to all social issues equally.

Thang ASA không áp dụng cho tất cả các vấn đề xã hội một cách đồng đều.

How does the ASA scale help compare different social policies?

Thang ASA giúp so sánh các chính sách xã hội khác nhau như thế nào?

04

Một thuật ngữ không chính thức được dùng để mô tả một loạt các giá trị hoặc phép đo giúp so sánh một mục này với mục khác một cách có hệ thống.

An informal term used to describe a range of values or measures that helps in comparing one item to another in a systematic way.

Ví dụ

The happiness scale shows that people feel happier in communities.

Thang đo hạnh phúc cho thấy mọi người cảm thấy hạnh phúc hơn trong cộng đồng.

The scale does not accurately reflect social media's impact on youth.

Thang đo không phản ánh chính xác ảnh hưởng của mạng xã hội lên thanh thiếu niên.

How can we measure success on a social scale effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể đo lường thành công trên thang đo xã hội một cách hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asa scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asa scale

Không có idiom phù hợp