Bản dịch của từ Asa scale trong tiếng Việt
Asa scale

Asa scale (Idiom)
Để đánh giá hiệu suất hoặc chất lượng dựa trên một tiêu chuẩn cụ thể.
To evaluate performance or quality based on a specific standard.
Teachers often use a scale to assess student performance in class.
Giáo viên thường sử dụng thang điểm để đánh giá hiệu suất học sinh trong lớp.
They do not use a scale for evaluating community service projects.
Họ không sử dụng thang điểm để đánh giá các dự án phục vụ cộng đồng.
How do you apply a scale to measure social programs' success?
Bạn áp dụng thang điểm như thế nào để đo lường sự thành công của các chương trình xã hội?
The United Nations serves as a scale for global human rights standards.
Liên Hợp Quốc đóng vai trò như một tiêu chuẩn cho quyền con người toàn cầu.
Many believe social media does not act as a scale for real interactions.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không đóng vai trò như một tiêu chuẩn cho tương tác thực.
Can we consider education as a scale for measuring social progress?
Chúng ta có thể coi giáo dục là một tiêu chuẩn để đo lường tiến bộ xã hội không?
We can use the ASA scale to measure social progress in 2022.
Chúng ta có thể sử dụng thang ASA để đo lường tiến bộ xã hội năm 2022.
The ASA scale does not apply to all social issues equally.
Thang ASA không áp dụng cho tất cả các vấn đề xã hội một cách đồng đều.
How does the ASA scale help compare different social policies?
Thang ASA giúp so sánh các chính sách xã hội khác nhau như thế nào?
The happiness scale shows that people feel happier in communities.
Thang đo hạnh phúc cho thấy mọi người cảm thấy hạnh phúc hơn trong cộng đồng.
The scale does not accurately reflect social media's impact on youth.
Thang đo không phản ánh chính xác ảnh hưởng của mạng xã hội lên thanh thiếu niên.
How can we measure success on a social scale effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể đo lường thành công trên thang đo xã hội một cách hiệu quả?
Thang ASA (American Society of Anesthesiologists) là một hệ thống phân loại trạng thái sức khỏe của bệnh nhân trước khi phẫu thuật dựa trên khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày và mức độ bệnh lý. Thang này bao gồm sáu cấp độ từ ASA I (sức khỏe tốt, không bệnh lý) đến ASA VI (chết não). Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại Mỹ, nhưng nó cũng được áp dụng trong các ngữ cảnh y tế quốc tế nhằm đảm bảo tính đồng nhất trong đánh giá sức khỏe bệnh nhân.
Từ "asa" trong cụm "asa scale" có nguồn gốc từ tiếng Latin "asa", có nghĩa là "gai" hoặc "cây". Cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để chỉ một loại thang đo độ lớn hoặc cường độ của một hiện tượng nào đó, đặc biệt là trong địa chất và khí tượng. Khái niệm này phản ánh sự phát triển trong việc đo lường các hiện tượng tự nhiên, trong đó "asa" biểu thị sự chính xác và độ tin cậy trong việc đánh giá.
Thang ASA (American Standards Association) là thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các bài viết và báo cáo liên quan đến đo lường độ ồn và tần số âm thanh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói trong các chủ đề liên quan đến âm thanh hoặc vật lý. Từ này có tính chuyên ngành cao, chủ yếu được áp dụng trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn đo lường và đánh giá chất lượng âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp