Bản dịch của từ Ascii file trong tiếng Việt
Ascii file
Noun [U/C] Adjective

Ascii file (Noun)
ˈæski fˈaɪl
ˈæski fˈaɪl
01
Một định dạng tệp kỹ thuật số được sử dụng rộng rãi để biểu diễn thông tin dạng văn bản.
A digital file format widely used for representing textbased information
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tệp chứa dữ liệu được mã hóa theo định dạng ascii (mã chuẩn hoa kỳ để trao đổi thông tin).
A file that contains data encoded in ascii american standard code for information interchange format
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ascii file (Adjective)
ˈæski fˈaɪl
ˈæski fˈaɪl
01
Liên quan đến dữ liệu hoặc tệp được mã hóa theo ascii.
Pertaining to data or files that are encoded in ascii
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Mô tả văn bản có thể đọc được và tương thích với ascii.
Describing text that is readable and compatible with ascii
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ascii file
Không có idiom phù hợp