Bản dịch của từ Ask for an extension trong tiếng Việt

Ask for an extension

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ask for an extension (Verb)

ˈæsk fˈɔɹ ˈæn ɨkstˈɛnʃən
ˈæsk fˈɔɹ ˈæn ɨkstˈɛnʃən
01

Để yêu cầu một cái gì đó được cung cấp hoặc thực hiện, đặc biệt trong một bối cảnh chính thức.

To make a request for something to be given or done, especially in a formal context.

Ví dụ

Students often ask for an extension on their assignments during finals.

Sinh viên thường xin gia hạn cho bài tập của họ trong kỳ thi.

She did not ask for an extension on her scholarship application.

Cô ấy không xin gia hạn cho đơn xin học bổng của mình.

Did you ask for an extension on your community service hours?

Bạn có xin gia hạn cho số giờ phục vụ cộng đồng không?

02

Để hỏi về khả năng nhận thêm thời gian để hoàn thành một cái gì đó.

To inquire about the possibility of receiving more time to complete something.

Ví dụ

I will ask for an extension on my social project deadline.

Tôi sẽ xin gia hạn thời hạn dự án xã hội của mình.

She did not ask for an extension during the group presentation.

Cô ấy đã không xin gia hạn trong buổi thuyết trình nhóm.

Did you ask for an extension for your volunteer work submission?

Bạn có xin gia hạn cho việc nộp công việc tình nguyện không?

03

Để bày tỏ nhu cầu về một khoảng thời gian hoặc thời hạn bổ sung trong một bối cảnh cụ thể, như một nhiệm vụ hoặc hạn chót.

To express the need for an additional period or duration in a particular context, like an assignment or a deadline.

Ví dụ

I ask for an extension on my social project deadline.

Tôi yêu cầu gia hạn thời hạn dự án xã hội của mình.

Many students do not ask for an extension when needed.

Nhiều sinh viên không yêu cầu gia hạn khi cần thiết.

Do you ask for an extension for your social studies assignment?

Bạn có yêu cầu gia hạn cho bài tập nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ask for an extension/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ask for an extension

Không có idiom phù hợp