Bản dịch của từ Ask for an extension trong tiếng Việt
Ask for an extension

Ask for an extension (Verb)
Students often ask for an extension on their assignments during finals.
Sinh viên thường xin gia hạn cho bài tập của họ trong kỳ thi.
She did not ask for an extension on her scholarship application.
Cô ấy không xin gia hạn cho đơn xin học bổng của mình.
Did you ask for an extension on your community service hours?
Bạn có xin gia hạn cho số giờ phục vụ cộng đồng không?
I will ask for an extension on my social project deadline.
Tôi sẽ xin gia hạn thời hạn dự án xã hội của mình.
She did not ask for an extension during the group presentation.
Cô ấy đã không xin gia hạn trong buổi thuyết trình nhóm.
Did you ask for an extension for your volunteer work submission?
Bạn có xin gia hạn cho việc nộp công việc tình nguyện không?
Để bày tỏ nhu cầu về một khoảng thời gian hoặc thời hạn bổ sung trong một bối cảnh cụ thể, như một nhiệm vụ hoặc hạn chót.
To express the need for an additional period or duration in a particular context, like an assignment or a deadline.
I ask for an extension on my social project deadline.
Tôi yêu cầu gia hạn thời hạn dự án xã hội của mình.
Many students do not ask for an extension when needed.
Nhiều sinh viên không yêu cầu gia hạn khi cần thiết.
Do you ask for an extension for your social studies assignment?
Bạn có yêu cầu gia hạn cho bài tập nghiên cứu xã hội không?
Cụm từ "ask for an extension" có nghĩa là yêu cầu gia hạn thời gian cho một nhiệm vụ hoặc hạn chót nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường học tập hoặc làm việc khi người yêu cầu có lý do chính đáng để không thể hoàn thành công việc đúng thời hạn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách diễn đạt này tương tự nhau về nghĩa và cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và quy tắc nhấn âm của từng vùng.