Bản dịch của từ Asynchronous trong tiếng Việt
Asynchronous

Asynchronous (Adjective)
The asynchronous communication between the team members caused delays.
Sự giao tiếp không đồng bộ giữa các thành viên nhóm gây trễ.
The project suffered setbacks due to asynchronous collaboration among departments.
Dự án gặp trở ngại do sự hợp tác không đồng bộ giữa các bộ phận.
Is asynchronous messaging more effective than synchronous communication in teamwork?
Việc nhắn tin không đồng bộ có hiệu quả hơn so với giao tiếp đồng bộ trong làm việc nhóm không?
Her asynchronous responses to messages confused her friends.
Cách trả lời không đồng bộ của cô ấy làm rối loạn bạn bè của cô.
Not being asynchronous in communication is crucial for effective teamwork.
Không đồng bộ trong giao tiếp là quan trọng cho công việc nhóm hiệu quả.
Is asynchronous collaboration more challenging than synchronous communication?
Việc hợp tác không đồng bộ khó hơn so với giao tiếp đồng bộ không?
Asynchronous communication is common in online social interactions.
Giao tiếp không đồng bộ thường xuyên xảy ra trong tương tác xã hội trực tuyến.
Some people find asynchronous conversations less engaging than face-to-face discussions.
Một số người thấy cuộc trò chuyện không đồng bộ ít hấp dẫn hơn thảo luận trực tiếp.
Do you prefer synchronous or asynchronous communication in social media platforms?
Bạn thích giao tiếp đồng bộ hay không đồng bộ trên các nền tảng truyền thông xã hội?
Asynchronous communication is common in online social interactions.
Giao tiếp không đồng bộ phổ biến trong tương tác xã hội trực tuyến.
They prefer synchronous communication over asynchronous methods for IELTS discussions.
Họ ưa thích giao tiếp đồng bộ hơn các phương pháp không đồng bộ cho thảo luận IELTS.
Is asynchronous writing suitable for IELTS essays with strict time limits?
Viết không đồng bộ có phù hợp cho bài luận IELTS với thời gian hạn chế?
Dạng tính từ của Asynchronous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Asynchronous Không đồng bộ | - | - |
Từ "asynchronous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là không đồng bộ. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giáo dục, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động diễn ra độc lập, không đồng thời, ví dụ như học trực tuyến không yêu cầu người học và giảng viên phải trực tiếp tương tác cùng một thời điểm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong viết lẫn nói.
Từ "asynchronous" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với thành tố "a-" có nghĩa là "không" và "synchronous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "synchronos", nghĩa là "cùng thời". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và công nghệ thông tin để mô tả các quá trình không đồng bộ, tức là không xảy ra cùng một lúc. Ngày nay, "asynchronous" thường chỉ ra việc giao tiếp hoặc xử lý thông tin mà không yêu cầu các bên tham gia tương tác đồng thời.
Từ "asynchronous" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nghe, liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các quá trình không đồng bộ, như trong lập trình máy tính hoặc giáo dục trực tuyến, nơi mà thời gian không khớp giữa người học và người dạy. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về giao tiếp và tương tác trong môi trường kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp