Bản dịch của từ Attacked trong tiếng Việt
Attacked

Attacked (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của tấn công
Simple past and past participle of attack
The community attacked the problem of homelessness last year with new programs.
Cộng đồng đã tấn công vấn đề vô gia cư năm ngoái bằng các chương trình mới.
Many people did not attack the issue of climate change seriously.
Nhiều người đã không tấn công vấn đề biến đổi khí hậu một cách nghiêm túc.
Did the activists attack the social injustice during the protest last month?
Các nhà hoạt động có tấn công sự bất công xã hội trong cuộc biểu tình tháng trước không?
Dạng động từ của Attacked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attacking |
Họ từ
Từ "attacked" là dạng quá khứ của động từ "attack", mang nghĩa chỉ hành động tấn công, công kích hoặc gây hại cho người, vật hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả British và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về trọng âm và ngữ điệu giữa hai biến thể này, nhưng vẫn được hiểu tương tự trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


