Bản dịch của từ Attack trong tiếng Việt
Attack

Attack(Verb)
Tấn công, công kích.
Attack, attack.
(thông tục) Bắt đầu có tác dụng; hành động gây tổn thương hoặc phá hoại; bắt đầu phân hủy hoặc lãng phí.
(transitive) To begin to affect; to act upon injuriously or destructively; to begin to decompose or waste.
Dạng động từ của Attack (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attack |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attacked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attacked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attacks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attacking |
Attack(Noun)
Sự tấn công, sự công kích.
Attack, attack.
Dạng danh từ của Attack (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Attack | Attacks |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "attack" (tấn công) có nghĩa là hành động gây ra thiệt hại, tổn thương hoặc lấy đi quyền lợi của một người hay một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "attack" được sử dụng tương tự về nghĩa, với cách phát âm có sự khác biệt nhỏ; trong khi người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn, người Mỹ thường phát âm nhanh hơn. “Attack” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự, thể thao và tương tác xã hội, cho thấy tính chất đa dạng của từ này trong giao tiếp.
Từ "attack" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attaccare", có nghĩa là "tấn công" hoặc "kéo tới". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (tới) và động từ "taccare" (chạm, va chạm). Trong lịch sử, "attack" đã được sử dụng để chỉ hành động tấn công quân sự hoặc sự xâm phạm, nhưng hiện nay, thuật ngữ này còn được mở rộng để bao hàm cả các lĩnh vực khác như phê bình hay khiếu nại. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy tính đa dạng trong việc áp dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "attack" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi các chủ đề liên quan đến chính trị, sức khỏe và khoa học thường được đề cập. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc biểu hiện xung đột, nổi bật là trong bối cảnh thảo luận về chiến tranh, khủng hoảng hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "attack" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, khi mô tả các chiến thuật hoặc pha tấn công của đội bóng.
Họ từ
Từ "attack" (tấn công) có nghĩa là hành động gây ra thiệt hại, tổn thương hoặc lấy đi quyền lợi của một người hay một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "attack" được sử dụng tương tự về nghĩa, với cách phát âm có sự khác biệt nhỏ; trong khi người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn, người Mỹ thường phát âm nhanh hơn. “Attack” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự, thể thao và tương tác xã hội, cho thấy tính chất đa dạng của từ này trong giao tiếp.
Từ "attack" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attaccare", có nghĩa là "tấn công" hoặc "kéo tới". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (tới) và động từ "taccare" (chạm, va chạm). Trong lịch sử, "attack" đã được sử dụng để chỉ hành động tấn công quân sự hoặc sự xâm phạm, nhưng hiện nay, thuật ngữ này còn được mở rộng để bao hàm cả các lĩnh vực khác như phê bình hay khiếu nại. Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy tính đa dạng trong việc áp dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "attack" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi các chủ đề liên quan đến chính trị, sức khỏe và khoa học thường được đề cập. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc biểu hiện xung đột, nổi bật là trong bối cảnh thảo luận về chiến tranh, khủng hoảng hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, "attack" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, khi mô tả các chiến thuật hoặc pha tấn công của đội bóng.
