Bản dịch của từ Attacks trong tiếng Việt
Attacks

Attacks (Noun)
Số nhiều của tấn công
Plural of attack
The news reported several attacks on social media platforms last week.
Tin tức đã báo cáo về một số vụ tấn công trên mạng xã hội tuần trước.
Many attacks do not improve social relationships among users online.
Nhiều vụ tấn công không cải thiện mối quan hệ xã hội giữa người dùng trực tuyến.
What causes these attacks on social networks like Facebook and Twitter?
Nguyên nhân nào gây ra những vụ tấn công trên mạng xã hội như Facebook và Twitter?
Dạng danh từ của Attacks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attack | Attacks |
Họ từ
Từ "attacks" là danh từ số nhiều của "attack", mang nghĩa là hành động tấn công, chỉ việc gây hại hoặc làm tổn thương ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào nghĩa tấn công chiến tranh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn cho các dạng tấn công như thể xác, lời nói hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


