Bản dịch của từ Attacks trong tiếng Việt
Attacks
Noun [U/C]
Attacks (Noun)
ətˈæks
ətˈæks
01
Số nhiều của tấn công
Plural of attack
Ví dụ
The news reported several attacks on social media platforms last week.
Tin tức đã báo cáo về một số vụ tấn công trên mạng xã hội tuần trước.
Many attacks do not improve social relationships among users online.
Nhiều vụ tấn công không cải thiện mối quan hệ xã hội giữa người dùng trực tuyến.
What causes these attacks on social networks like Facebook and Twitter?
Nguyên nhân nào gây ra những vụ tấn công trên mạng xã hội như Facebook và Twitter?
Dạng danh từ của Attacks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attack | Attacks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In fact, the latest events, for example IS Terrorist would be updated immediately on CNN or New York Times [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] For example, news about terrorism and war has become so common in the media that some people may hesitate to travel abroad for fear of a terrorist [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] For example, in emergency cases, such as when a child chokes on his food or has an asthma the staff would know the appropriate procedures for dealing with such problems, thereby ensuring the safety of the child [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
Idiom with Attacks
Không có idiom phù hợp