Bản dịch của từ Attracts trong tiếng Việt
Attracts
Attracts (Verb)
The new cafe attracts many students for group study sessions.
Quán cà phê mới thu hút nhiều sinh viên đến học nhóm.
Social media does not attract everyone equally.
Mạng xã hội không thu hút mọi người như nhau.
What attracts people to volunteer at local charities?
Điều gì thu hút mọi người tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương?
Dạng động từ của Attracts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attracting |
Attracts (Noun)
Her kindness attracts many friends in the community.
Sự tốt bụng của cô ấy thu hút nhiều bạn bè trong cộng đồng.
His arrogance does not attract anyone at social events.
Sự kiêu ngạo của anh ấy không thu hút ai tại các sự kiện xã hội.
What attracts people to volunteer activities in our town?
Điều gì thu hút mọi người tham gia các hoạt động tình nguyện ở thị trấn chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp