Bản dịch của từ Attracts trong tiếng Việt
Attracts

Attracts (Verb)
The new cafe attracts many students for group study sessions.
Quán cà phê mới thu hút nhiều sinh viên đến học nhóm.
Social media does not attract everyone equally.
Mạng xã hội không thu hút mọi người như nhau.
What attracts people to volunteer at local charities?
Điều gì thu hút mọi người tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương?
Dạng động từ của Attracts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attracting |
Attracts (Noun)
Her kindness attracts many friends in the community.
Sự tốt bụng của cô ấy thu hút nhiều bạn bè trong cộng đồng.
His arrogance does not attract anyone at social events.
Sự kiêu ngạo của anh ấy không thu hút ai tại các sự kiện xã hội.
What attracts people to volunteer activities in our town?
Điều gì thu hút mọi người tham gia các hoạt động tình nguyện ở thị trấn chúng ta?
Họ từ
Từ "attracts" là dạng số nhiều của động từ "attract" trong tiếng Anh, có nghĩa là thu hút hoặc lôi cuốn ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "əˈtrækt" trong Anh và "əˈtrækt" hoặc "əˈtræks" trong một số ngữ điệu của Mỹ. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả sự gây chú ý, sự hấp dẫn trong các lĩnh vực như tâm lý học, marketing và nghệ thuật.
Từ "attracts" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attrahere", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "tractus" có nghĩa là "kéo". Về lịch sử, từ này đã phát triển từ thời kỳ Trung cổ đến tiếng Anh hiện đại, mang nghĩa thu hút hoặc gây sự chú ý. Sự kết hợp giữa các phần nghĩa trong ngôn ngữ Latin phản ánh tính chất của từ, ám chỉ hành động kéo sự chú ý hoặc tình cảm về phía một đối tượng nào đó.
Từ "attracts" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả cảm xúc, sự thu hút, hoặc những yếu tố gây sự chú ý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành marketing, tâm lý học và khoa học tự nhiên khi phân tích lực hấp dẫn giữa các đối tượng. Điều này cho thấy "attracts" có vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ và ảnh hưởng trong nhiều tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



