Bản dịch của từ Axillary dissection trong tiếng Việt

Axillary dissection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Axillary dissection (Noun)

ˈæksɨlɚi daɪsˈɛkʃən
ˈæksɨlɚi daɪsˈɛkʃən
01

Một thủ tục phẫu thuật để loại bỏ các hạch bạch huyết từ vùng nách (cánh tay), thường được sử dụng trong việc điều trị ung thư vú.

A surgical procedure to remove lymph nodes from the axilla (armpit) region, often used in the treatment of breast cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình đánh giá các hạch bạch huyết về sự hiện diện của ung thư bằng cách loại bỏ chúng để kiểm tra.

The process of assessing lymph nodes for the presence of cancer by removing them for examination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong việc phân giai đoạn của bệnh ung thư để xác định mức độ lây lan của bệnh.

A method used in the staging of cancer to determine the extent of disease spread.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/axillary dissection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Axillary dissection

Không có idiom phù hợp